MONG CHỜ in English translation

expect
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
look forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
expectation
kỳ vọng
mong đợi
kì vọng
mong chờ
chờ đợi
sự chờ đợi
sự
await
chờ
đợi
anticipate
dự đoán
mong đợi
dự kiến
lường
lường trước được
đoán trước
mong chờ
chờ đợi
looking forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
awaited
chờ
đợi
anticipated
dự đoán
mong đợi
dự kiến
lường
lường trước được
đoán trước
mong chờ
chờ đợi
longing
khao khát
mong muốn
ao ước
mong mỏi
muốn
khát vọng
mong chờ
mong ước
mong đợi
expected
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expecting
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expects
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
looks forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
looked forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
expectations
kỳ vọng
mong đợi
kì vọng
mong chờ
chờ đợi
sự chờ đợi
sự
awaiting
chờ
đợi
anticipating
dự đoán
mong đợi
dự kiến
lường
lường trước được
đoán trước
mong chờ
chờ đợi
awaits
chờ
đợi

Examples of using Mong chờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mong chờ ngày đăng quang,
Anticipating the coronation day,
Vậy là một trong những kì nghỉ lễ mong chờ nhất trong năm đã đến!
One of the most awaited holidays of the year!
Chúng tôi rất mong chờ những yêu cầu thêm từ bạn.
I am awaiting further orders from you.
Vậy bạn mong chờ gì ở E3 2018?
What awaits you at the E3 2018?
Chúng tôi rất mong chờ ngày đó.
We eagerly await that day.
Một bộ phim được rất nhiều các bạn trẻ đang mong chờ.
I know this is a big movie a lot of young people are anticipating.
Bạn đang mong chờ cuộc gọi.
You are awaiting the call.
Biết được điều này tôi rất vui mừng và mong chờ kết quả.
I welcome that and I eagerly await the outcome.
Bao buồn thương mong chờ anh!
What sorrow awaits you!
Và đây cũng là một niềm vui chung mà các bác đang mong chờ.
This is the fun part that you will have been anticipating.
Cả hai chúng tôi đều mong chờ cuộc gặp.
We have both been awaiting this meeting.
Đây là lời đề nghị duy nhất và chúng tôi mong chờ câu trả lời anh.
This is our offer to you Minister and we await your response.
Cho anh cái kết mà anh mong chờ.”.
Achieve the destiny which awaits you.".
Mùa Vọng là thời gian các tín hữu chúng ta mong chờ Chúa đến.
Our Advent Theme is: God's Faithful People Await the Coming of the Lord.
Ngày mai, đất nước mong chờ.
Tomorrow, the world awaits.
Tôi hy vọng bạn sẽ mong chờ nó.
I hope you will await it.
Và nhắc tới Mailer, tôi mong chờ tuổi 44.
And mindful of Mailer, I await 44.
Bà ấy đã mong chờ điều này trong nhiều năm trời.
She'd been expecting this for months.
Tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ Tết đầu tiên của tôi tại Việt Nam.
I am looking forward to my first caravan holiday in France.
Mong chờ game nay mãi.
Been looking forward to this game forever.
Results: 3090, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English