MONG in English translation

hope
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
expect
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
wish
muốn
ước
chúc
mong
want
muốn
cần
hopefully
hy vọng
hi vọng
mong
look forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
desire
mong muốn
ham muốn
khao khát
ước muốn
khát vọng
mong ước
ao ước
ước vọng
thèm muốn
mong
mông
móng
looking forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
hoping
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
hoped
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
expected
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expecting
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expects
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
wanted
muốn
cần
hopes
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
wished
muốn
ước
chúc
mong
wants
muốn
cần
wishes
muốn
ước
chúc
mong
wishing
muốn
ước
chúc
mong
desires
mong muốn
ham muốn
khao khát
ước muốn
khát vọng
mong ước
ao ước
ước vọng
thèm muốn
desired
mong muốn
ham muốn
khao khát
ước muốn
khát vọng
mong ước
ao ước
ước vọng
thèm muốn

Examples of using Mong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mong Kobe và con gái của anh ấy được an nghỉ.
Let Kobe and his daughter rest in peace.
Mong rằng sẽ là toàn bộ nhân loại, và mãi mãi như vậy.
And I want that opportunity to exist for ALL MANKIND, forever.
Tôi mong rằng Tổng thống có một kế hoạch cho tôi,” Kassem viết.
I pray that you have a plan for me,” said Kassem in his letter.
Tôi luôn luôn thử thách bản thân, mong tôi không sợ bất cứ điều gì.".
I always challenge myself and I'm looking forward, not afraid of anything.".
Mong mọi người sẽ cảm thấy vui hơn sau khi đọc truyện của mình.
I want people to feel better after they read my stories.
Mong bạn suy nghĩ lại và ở lại!
I do hope you reconsider and stay!
Tôi mong tìm được người đàn ông khiến tôi cảm thấy thoải mái.
Let me find someone who makes me comfortable.
Em mong tới ngày đó quá chị ơi!
I am looking forward to that day, sister!
Mong cơ quan thực thi pháp luật làm đúng trách nhiệm của mình.
I want law enforcement agencies to responsibly police their own ranks.
Mong rằng sẽ được gặp Art nhiều hơn nữa trong tương lai.
I can't wait to see more art from you in the future.
Mong rằng đây là trải nghiệm tốt hơn.
I do hope that's a better experience.
Mong rằng những việc làm của tôi sẽ mang lại kết quả nhất định cho trẻ.
I want to do something that will bring tangible results to kids.
Mong rằng thế giới này sẽ bình đẳng nhiều hơn với phụ nữ.
I want this world to be a more equal place for women.
mong rằng đây cũng là một bài học cho tất cả mọi người!
And let that be a lesson to you all!
Mình rất mong là sẽ thấy những ý kiến hay như thế này từ bạn.
I am waiting to see some great work like this from you.
Mong sẽ giúp được các nhiều bé càng tốt.”.
I want to be able to help as many kids as possible in the future.”.
Tôi mong được nhìn thấy những nụ cười trên khuôn mặt của họ.”.
I can't wait to see the smiles on their faces.”.
Vì thế mày không mong tàu đến là phải.
That's why you're not waiting for vessels to arrive.
Mong sách chọn em.
Let the book choose you.
Nếu có kiếp sau, mong rằng chúng ta lại cùng tái hợp với nhau.
If there's a life after this, I wish that we be together again.
Results: 15844, Time: 0.0538

Top dictionary queries

Vietnamese - English