MONG EM in English translation

hope you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
wish you
chúc bạn
muốn bạn
ước bạn
chúc anh
mong anh
ước gì anh
muốn anh
mong bạn
chúc cô
ước gì em
expect me
mong tôi
muốn tôi
nghĩ tôi
kỳ vọng tôi
hy vọng tôi
đợi tôi
mong đợi anh
trông đợi em
want you
muốn bạn
muốn anh
muốn em
muốn cô
muốn cậu
muốn ông
muốn ngươi
muốn con
muốn chị
muốn cháu
may you
bạn có thể
chúc bạn
mong anh
chúc anh
mong bạn
chúc em
ngươi có thể
chúc con
anh có thể
chúc ông
hoping you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
desired i

Examples of using Mong em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh thực sự mong em tin nó à?
You really expect me to believe that?
Mong em hưởng mọi lạc thú của đời.
May you enjoy all of life's pleasure.
Và anh đang mong em có thể giúp anh.
And I was hoping you could help me.
Saul, chị mong em nghĩ lại.
Saul, I wish you would reconsider.
Chị mong em gặp được người giống chú Dan Hwal.
I want you to meet someone like Hwal.
Anh chân thành và sâu sắc mong em không thật sự tin thế.
I deeply and sincerely hope you don't actually believe that.
Không, chị Elinor, chị không thể mong em đi đến đấy.
No, Elinor, you cannot expect me to go there.".
Nhưng tôi mong em chỉ nhớ lại những ký ức tốt đẹp.
But I wish you are left only with good memories.
Anh mong em không có dự tính nào cho chiều nay.
I hope you haven't made plans for this afternoon.
Chị chỉ mong em được hạnh phúc.
I just want you to be happy.
Sao anh có thể mong em.
How could you expect me.
Anh mong em sẽ tận hưởng những khoảnh khắc nhỏ trong đời.
I wish you would enjoy these small moments in life.
Anh mong em cũng thích Janus như anh.
I hope you will like Janus as much as I do.
Em chỉ cần biết một điều duy nhất: Anh mong em hạnh phúc!
But I know one thing: I want you to be happy!
Thực lòng, chị mong em cân nhắc chuyển về phía đông.
Honestly, Nell, I wish you would consider just moving back east.
Anh mong em tha thứ cho cô ấy.
I hope you can forgive her.
Anh mong em có thể dành chút thời gian cho anh.
I wish you could make some time for me.
Anh mong em được hạnh phúc.
I hope you can be happy.
Anh mong em đừng gọi hắn như vậy.
I wish you wouldn't call him that.
Anh tin Chúa đã tha thứ cho anh và anh mong em cũng vậy.".
I believe God has forgiven me and I hope you can.”.
Results: 237, Time: 0.3231

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English