MONG ANH in English translation

hope you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
wish you
chúc bạn
muốn bạn
ước bạn
chúc anh
mong anh
ước gì anh
muốn anh
mong bạn
chúc cô
ước gì em
expect you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
may you
bạn có thể
chúc bạn
mong anh
chúc anh
mong bạn
chúc em
ngươi có thể
chúc con
anh có thể
chúc ông
want you
muốn bạn
muốn anh
muốn em
muốn cô
muốn cậu
muốn ông
muốn ngươi
muốn con
muốn chị
muốn cháu
urge you
khuyên bạn
thúc giục bạn
mong bạn
yêu cầu bạn
khuyến khích bạn
kêu gọi bạn
thúc giục anh
hối thúc bạn
mời bạn
khuyên anh em
would you
bạn sẽ
anh sẽ
cô sẽ
bạn muốn
cậu sẽ
em sẽ
liệu bạn
ông sẽ
con sẽ
anh muốn
ask you
yêu cầu bạn
hỏi bạn
hỏi
hỏi cô
hỏi cậu
yêu cầu anh
yêu cầu cô
xin anh
yêu cầu ông
nhờ anh
am counting on you
hoping you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
expecting you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
hoped you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
expected you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
expects you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô

Examples of using Mong anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em mong anh sẽ hạnh phúc, Harry.
I want you to be happy, Ed.
Em mong anh kiểm tra các nguyên nhân có thể.
I expect you to check into all possible causes.
Tôi mong anh nói lẽ phải với gã điên đó!
I'm counting on you to talk sense into the lunatic!
mong anh cân nhắc lại quyết định hủy dự án.
And ask you to reconsider canceling the project.
Em biết. Em chỉ mong anh đừng làm quá sức, nhất là sau.
I know. I just wish you wouldn't overwork yourself, especially after.
Tôi mong anh sẽ xem xét lại 1 lần cuối cùng.
I urge you to reconsider one lastime.
Mong anh luôn có nhiều.
May you always have plenty of them.
Em mong anh sẽ cưới Annabell Balch nếu anh hứa thế.
I want you should marry Annabel Balch if you promised to.
Tôi mong anh cố thử.
I expect you to try.
Tôi mong anh nói lẽ phải với gã điên đó.
I'm counting on you to talk some sense into the lunatic.
Tổng thống, tôi mong anh đừng coi đây là thất bại.
Mr. President, I ask you not to take this as a failure.
Còn tôi đang mong anh sẽ đừng mong tôi để ý.
I have been hoping you would quit hoping I would notice.
Mong anh chóng khoẻ.
May you quickly be well.
Em mong anh chơi lại ark.
I want you to follow the ark.
Tôi mong anh sẽ về sau đúng 20 phút.
I expect you back in 20 minutes exactly.
Em mong anh sẽ mạnh mẽ,
I'm counting on you to be strong,
Cô rất mong anh có thể đến nhà mình.
I was hoping you could come to my house.
May mong anh đến trang trại thăm bà ấy.
May's expecting you up at the farm.
Mong anh chị luôn hạnh phúc< 3.
May you always be happy<3.
Tôi không mong anh còn quanh quẩn ở đây.
I can't expect you to stick around.
Results: 727, Time: 0.1423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English