Examples of using Mong anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em mong anh sẽ hạnh phúc, Harry.
Em mong anh kiểm tra các nguyên nhân có thể.
Tôi mong anh nói lẽ phải với gã điên đó!
Và mong anh cân nhắc lại quyết định hủy dự án.
Em biết. Em chỉ mong anh đừng làm quá sức, nhất là sau.
Tôi mong anh sẽ xem xét lại 1 lần cuối cùng.
Mong anh luôn có nhiều.
Em mong anh sẽ cưới Annabell Balch nếu anh hứa thế.
Tôi mong anh cố thử.
Tôi mong anh nói lẽ phải với gã điên đó.
Tổng thống, tôi mong anh đừng coi đây là thất bại.
Còn tôi đang mong anh sẽ đừng mong tôi để ý.
Mong anh chóng khoẻ.
Em mong anh chơi lại ark.
Tôi mong anh sẽ về sau đúng 20 phút.
Em mong anh sẽ mạnh mẽ,
Cô rất mong anh có thể đến nhà mình.
May mong anh đến trang trại thăm bà ấy.
Mong anh chị luôn hạnh phúc< 3.
Tôi không mong anh còn quanh quẩn ở đây.