Examples of using Em mong anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em mong anh vẫn như trước kia.
Em mong anh sống thật hạnh phúc.”.
Em mong anh sẽ làm một việc gì khác.
Em mong anh sẽ chân thành với gia đình em. .
Em mong anh chỉ cho em cách thực hành KHIÊM TỐN ạ.
Em mong anh ko nói dối em lần nào nữa!
Em mong anh không bận lòng nếu em thêm vào chút ca từ.
Đó là lý do em mong anh…- Này.
Em mong anh lờ em đi thế nào?
Em mong anh kiểm tra các nguyên nhân có thể.
Em mong anh sẽ nói điều đó.
Em mong anh hiểu cho em. .
Em mong anh là 1 người tình ân cần và chu đáo.
Em mong anh để cho em đi ư?
Em mong anh sẽ mạnh mẽ,
Có lẽ là anh đang ngủ, em mong anh vẫn ổn.
Việc nhà đã có em lo, em mong anh sớm về”.
Dù sau này hai đứa mình có đến được với nhau hay không thì em mong anh hãy thấu hiểu nỗi lòng một người con gái như em! .