TÔI MONG ANH in English translation

i hope you
tôi hy vọng bạn
tôi hy vọng anh
hy vọng cậu
hy vọng cô
em hy vọng anh
mong anh
hi vọng bạn
mong bạn
tôi hy vọng ông
hy vọng con
i wish you
tôi chúc bạn
tôi muốn bạn
ước gì anh
em ước anh
chúc anh
tôi muốn anh
tôi mong anh
chúc cậu
ước gì cậu
tôi ước bạn
i expect you
tôi hy vọng bạn
tôi mong anh
tôi mong bạn
tôi mong ông
tôi muốn anh
tôi hy vọng anh
tôi hy vọng ông
tôi mong cô
tôi muốn cô
mong con
i urge you
tôi khuyên bạn
tôi mong bạn
tôi thúc giục bạn
tôi kêu gọi bạn
tôi khuyến khích bạn
tôi mong anh
kêu gọi các con
tôi thúc giục anh
tôi hối thúc các bạn
thúc giục các con
i'm counting on you
i want
tôi muốn
tôi cần
i ask you
tôi hỏi
tôi hỏi cô
tôi hỏi bạn
tôi yêu cầu bạn
em hỏi anh
tôi xin anh
tôi xin các bạn
tôi yêu cầu anh
tôi bảo anh
tôi đề nghị các bạn

Examples of using Tôi mong anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi mong anh trả lời như bất kỳ ai khác.
I expect you to answer like anybody else.
Tôi mong anh đừng có gọi họ như thế.
I wish you would stop calling them that.
Tôi mong anh tránh xa đồ của tôi.- Xin lỗi.
I wish you would get out of my clothes.- Sorry.
Tôi mong anh hiểu nhiệm vụ của mình.
I wish you to understand your duties.
Tôi mong anh đừng khen tôi nữa.
I wish you would stop complimenting me.
Tôi mong anh cũng hăng hái bảo vệ đường sắt như vậy.
That's it. I wish you were as eager to protect this railroad.
Tôi mong anh có mặt ở đó với tôi, Juan.
I wish you were up there with me, Juan.
Tôi mong anh sẽ trị liệu thật tốt.
I wish you all the best with your treatment.
Tôi mong anh tốt đẹp và sống lâu.
I wish you a nice, long life.
Tôi mong anh có thể hình dung được.
I HOPE YOU CAN BE DISCRETE.
Marcel Gerard, tôi mong anh sẽ giao du với những người tốt hơn.
Marcel Gerard, I expected you to keep a better company of people.
Tôi mong anh cứ tiếp tục viết về đề tài này.
Hope you continue writing about this subject.
Tôi mong anh sẽ biết cách giải quyết mọi rắc rối”.
I suppose you know how to solve all your problems?”.
Tôi mong anh sẽ nghĩ đến tôi trước.
We hope that you will think of us first.
Tôi mong anh sớm nhận ra điều nên làm.
I hope they find out soon what does.
Tôi mong anh sẽ tìm được thứ gì đó hay ho ở đấy.”.
Hopefully you can find something interesting in there.”.
Tôi mong anh chỉ cho tôi biết cô gái ấy đang ở đâu.
I asked her to show me where the girl was.
Tôi mong anh sẽ nghĩ đến tôi trước.
I wish I would think about ME first.
Tôi mong anh luôn như hôm nay.
I wish it was always like today.
Tôi mong anh trở về cùng với các anh em khác.
I am expecting him to come back with the other brothers.
Results: 221, Time: 0.0761

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English