CHỨA TRÊN in English translation

stored on
store trên
lưu trữ trên
cửa hàng trên
lưu giữ trên
containers on
container trên
thùng chứa trên
hosted on
lưu trữ trên
host trên
máy chủ trên
máy chủ lưu trữ trên
hold over
chứa hơn
nắm giữ trên
giữ hơn
hơn HOLD
seat over

Examples of using Chứa trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các bảo tàng quản lý bộ sưu tập chứa trên 227.000 đối tượng bao gồm cả cổ phần lớn của châu Âu, Mỹ và nguồn gốc Châu Á.
The museum administers collections containing over 227,000 objects including major holdings of European, American and Asian origin.
Trong trứng phần lòng đỏ chứa trên 90% canxi
The yolk contains over 90 percent of an egg's calcium
Nhìn chung, biểu hiện gen hay việc đọc thông tin chứa trên gen và cuối cùng là sản xuất protein là một quá trình gồm nhiều bước.
Overall, gene expression, or reading the information contained in a gene and ultimately producing a protein, is a multi-step process.
dầu ngô đều chứa trên 50% C18:
corn oil both contain over 50% C18:2(linoleic acid,
Chiếu chứa trên có thể đóng vai trò như một tán cho các khu vực ngoài trời.
Projecting upper container may serve as a canopy for the outdoor area.
Chúng ta được các nhà khoa học mách bảo rằng không gian chứa trên 120 tỷ thiên hà.
We are told by scientists that space contains over 120 billion galaxies.
Những tác phẩm phức tạp nhất như là tác phẩm hiện đại của Patwardhan và Velankar chứa trên 600 nhịp.
The most exhaustive compilations, such as the modern ones by Patwardhan and Velankar contain over 600 metres.
Vụ bắt giữ này đã giúp FBI trở thành chủ sở hữu một trong những những ví tiền Bitcoin lớn nhất thế giới chứa trên 144.000 và 30.000 Bitcoin.
The seizure made the FBI the owner of one of the world's biggest wallets containing over 144,000 and 30,000 bitcoins.
Quá trình in thạch bản nhỏ hơn thì càng nhiều dữ liệu có thể chứa trên một chip flash NAND duy nhất.
The smaller they are, the more data can be fit on a single NAND flash chip.
Các tế bào này chiếm ít hơn 10% khối lượng của não, nhưng chứa trên 50 phần trăm các neuron não.
The cerebrum makes up less than 10 percent of the brain's mass, but contains over 50 percent of the brain's neurons.
có thể chứa trên 500 giường.
equipment and can accommodate over 500 beds.
Tinh dầu cỏ hương bài là một loại tinh dầu phức tạp, chứa trên 100 các thành phần đã được nhận dạng.
Vetiver oil or khus oil is a complex oil containing over 100 identified components.
Một số nhà khoa học ước tính rằng 1 km² ở rừng mưa này có thể chứa trên 75.000 kiểu cây gỗ
Some experts estimate that one square kilometer may contain over 75,000 types of trees
Mục đích ban đầu của các" đĩa" này là để mỗi tệp. rar có thể chứa trên 1 đĩa mềm kích thước 1.44 MB.
The original purpose of these"disks" was so that each. rar file could fit on a single 1.44 MB 3½ inch floppy disk.
hiệu quả chứa trên 30 siêu thực phẩm khác nhau, cùng với 20g protein mỗi phục vụ.
effective product containing over 30 different superfoods, alongside 20g of protein per serving.
Nghe như là nó dự đoán các khả năng mà nhiều trang có thể được chứa trên một tên miền, như WordPress. com.
This sounds like it anticipates the possibility that multiple sites might be contained in one domain, like a WordPress. com.”.
bạn có thể không nhận ra rằng bạn đang làm cho tất cả các dữ liệu chứa trên thiết bị đó dễ bị tổn thương.
mobile device to a public Wi-Fi network, you may not realize that you are making all of the data contained on that device vulnerable.
Access sẽ hiển thị các điều khiển chứa trên tab đó.
clicks a different tab, Access displays the controls contained on that tab.
vì có rất nhiều dữ liệu chứa trên các máy chủ đám mây nên nhà cung cấp trở thành đích ngắm hấp dẫn cho kẻ xấu.
due to the vast amount of data stored on cloud servers, providers become an attractive target.
cách các quảng cáo chứa trên trang web sẽ bị xóa.
displayed on the website, and how the advertisements contained on the site are removed.
Results: 102, Time: 0.0483

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English