Examples of using Chad in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chàng Chad.
Có lẽ là Chad.
Thuyền trưởng là tôi… là Chad.
Con sẽ cho Chad.
Anh ấy tuyệt lắm Chad thật tuyệt vời.
Quay lại Chad.
Làm visa đi Chad.
Đồng tác giả: Chad Herst, CPCC.
DỊCH VỤ Vận chuyển hàng đi Chad.
Quay lại Chad.
Quay lại Chad.
Làm visa đi Chad.
Lô hàng- bị thu giữ gần biên giới Chad với Libya vào ngày 7/ 4- chở các vũ khí nòng nhỏ, súng máy, súng trường, các quan chức cho biết.
Chad chia sẻ rằng lựa chọn gói bảo hiểm đắt nhất của Turo là một lựa chọn đúng đắn vì cả hai chiếc xe đều bị hư hại tới 10 lần.
41 người thiệt mạng trong vụ nổ ở Baga Sola, về phía Chad của hồ Chad,
Autopilot cuốn hút tôi bởi tôi rất quan tâm tới tương lai của xe hơi", Chad nói.
Ông Habre sống lưu vong ở Dakar kể từ khi bị lật đổ bởi đương kim Tổng thống Chad Idriss Deby cách nay hơn 20 năm.
Hầu hết xe Tesla cho thuê qua Turo tại San Diego đều tính giá 200 USD/ 1 ngày, Chad nói.
Allafi ủng hộ quyền của phụ nữ, và năm 1995, bà trở thành lãnh đạo của phái đoàn Chad tại Hội nghị Quốc tế về Phụ nữ Bắc Kinh.