Examples of using Chaney in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo Trung úy Randall Chaney của cảnh sát Largo, cảnh sát muốn bảo vệ dữ
bà Chaney đã sử dụng tất cả các lá thư mới được phát hiện cũng như những tài liệu từ Cục Lưu trữ Liên bang Thụy Sĩ để dập tắt mọi nghi ngờ về tính xác thực của một trong những khía cạnh ít được chấp nhận về cuộc sống phong phú của Chanel.
bà Chaney đã sử dụng tất cả các lá thư mới được phát hiện cũng như những tài liệu từ Cục Lưu trữ Liên bang Thụy Sĩ để
Trong một vụ việc tương tự đã xảy ra trước đây, Christopher Chaney đã bị kết án 10 năm trong nhà tù liên bang vào năm 2012 sau khi bị buộc tội xâm nhập vào các tài khoản email của những ngôi sao như Scarlett Johansson và nhiều người nổi tiếng khác./.
Chaney đã hồi đáp, rằng mình không thể là cha của
đã nhận được thư từ Chaney trong đó Chaney đã tuyên bố thẳng thừng" Ta chưa bao giờ kết hôn với Flora Wellman",
Chaney Ho, Chủ tịch của Avantech( một nhà sản xuất máy tính của Đài Loan)
Đạo diễn xuất sắt nhất Rebekah Chaney Sẽ[ 2] 2012 Giải thưởng của Liên hoan phim Quốc tế Boston Giải thưởng Action on Film: Phim hay nhất Rebekah Chaney Sẽ[ 3].
David Chaney- người đã chuyển đến Raleigh,
Gia đình West và Chaney của Medford, đã giành được$ 340 triệu đô- la;
với sự tham gia của diễn viên phim câm huyền thoại Lon Chaney trong cả hai vai Quasimodo và Phantom.
Tôi hiểu Chaney.
Chaney bỏ chạy.
Hắn tên Chaney.
Chaney bắn ông.
Hắn tên Chaney.
Và Chaney nữa!
Vai trò của Chaney.
Tên hắn là Tom Chaney.
Ảnh John Chaney.