Examples of using Tom chaney in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên hắn là Tom Chaney.
Đứng lùi lại, Tom Chaney.
Cô gọi hắn là Tom Chaney.
Tom Chaney, chúng ta tới đây.
Phải, tôi cũng biết ông, Tom Chaney.
Và tôi cũng biết ông, Tom Chaney.
Tôi nghĩ là Tom Chaney đang theo hắn.
Có người nào tên Tom Chaney không?
Tôi sẽ không ở lại với Tom Chaney đâu.
Tom Chaney bắn cha tôi chết ở Fort Smith.
Ông ta nghĩ Tom Chaney là kẻ hèn mọn.
Tôi định sẽ dùng nó để giết Tom Chaney.
Tôi sẽ không ở lại đây với, Tom Chaney.
Tôi sẽ nói:" Tom Chaney, hãy coi chừng.".
Tới vùng của thổ dân để truy tìm Tom Chaney.
Tom Chaney đã trộm nó trong khi ông giữ nó.
Con được biết Tom Chaney đã chạy vào nơi hoang dã.
Tôi muốn Tom Chaney bị treo cổ vì đã giết cha tôi.
Liệu tôi có thể thuê 1 người để theo Tom Chaney?
Tom Chaney giờ là việc của cảnh sát tư pháp Hoa Kỳ.