Examples of using Tom cruise in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phim hành động Tom Cruise Jack Reacher.
Nhà sản xuất: Tom Cruise, Don Granger.
Tom Cruise có làm nên chuyện?
Katie Holmes không hối tiếc sau 3 năm chia tay Tom Cruise.
Nicole Kidman tinh nghịch chỉnh lại kính của chồng, Tom Cruise tại Cannes 1992.
Yêu thích diễn viên: Tom Cruise.
Tôi từng được ứng tuyển làm vợ Tom Cruise'.
Katie Holmes nộp đơn ly dị Tom Cruise vào năm 2012.
Chúc mừng sinh nhật Tom Cruise!
Hàng xóm say xỉn đột nhập vào nhà Tom Cruise.
ông tươi lên khi thấy Tom Cruise.
Nam diễn viên yêu thích nhất: Tom Cruise.
Nguồn tin cho hay Justin Bieber“ đang trở thành Tom Cruise của nhà thờ” đó.
Ảnh cưới Tom Cruise.
Ảnh cưới Tom Cruise.
Tin tức mới nhất Tom Cruise.
Tôi đang sống với Tom Cruise.
Cô ấy muốn kết hôn với người như Tom Cruise.
Nam diễn viên chính tệ nhất: Tom Cruise( The Mummy).
Ảnh cưới Tom Cruise.