Examples of using Chatbots in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xu hướng này đã trở thành nền tảng cho chatbots, mở đường cho các chương trình để cho phép người dùng có quyền truy cập vào tất cả các loại dịch vụ, chẳng hạn như yêu cầu taxi hoặc thức ăn trong ứng dụng nhắn tin của họ.
họ muốn thử trải nghiệm chatbots từ các thương hiệu lớn.
Chẳng hạn, Chatbots là những trải nghiệm dựa hoàn toàn vào việc trao đổi từ giữa người dùng và máy;
là đồng tác giả của cuốn sách Chatbots.
Ngoài ra, nền tảng này sử dụng khái niệm chatbots như là một giao diện cho bất kì loại thỏa thuận thông minh nào nhằm giúp chúng trở nên dễ dàng hơn cho việc mọi người thường xuyên tương tác với chúng.
Facebook đã đóng cửa một trong những hệ thống AI của mình sau khi chatbots chống lại các mã được cung cấp
Chatbots là dịch vụ rất tiện lợi
Chatbots rất giống với trợ lý kỹ thuật số ảo,
Chatbots đã không còn chỉ là cách cận thông tin đơn thuần
Chatbots rất giống với trợ lý kỹ thuật số ảo,
Chatbots, phần mềm được sử dụng để mô phỏng cuộc đối thoại doanh nghiệp với người tiêu dùng,
Chatbots là phần mềm được thiết kế để tương tác với mọi người trong chăm sóc khách hàng,
Chúng tôi đã đạt được thành công to lớn với trí thông minh nhân tạo trong hai năm qua- làm việc với Fintechs để thương mại hóa các giải pháp trí thông minh nhân tạo phục vụ việc giám sát giao dịch và chatbots- và tôi tin rằng đây là một lợi thế cạnh tranh lớn để trong việc trở thành người tiên phong trong không gian này.
nền tảng riêng của nó cho chatbots kinh doanh.
nhất một năm nữa", và thậm chí đang cố gắng thâu tóm được 200 Lab- một startup có thể tạo ra chatbots, theo nguồn tin trên Wall Street Journal.
danh tính có chủ quyền, chatbots, tiền tệ không thể rút tiền,
FedEx… hiện đang sử dụng Chatbots để hỗ trợ các yêu cầu dịch vụ khách hàng của họ.
Tương lai của Chatbots.
Chatbots và nhắn tin.
Chatbots có thể giúp.