CHATBOTS in Vietnamese translation

Examples of using Chatbots in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For instance, it lets you create intelligent chatbots for sites like Facebook Messenger, Slack and others without coding.
Nó có thể có phép bạn tạo ra những chatbot thông minh cho cách trang web như Facebook Messenger, Slack hay các trang mà không cần mã hóa.
Around 37% of customers use chatbots to get quick answers in case of an emergency.
Khoảng 37% khách hàng dự định sẽ trò chuyện với chatbot để tìm câu trả lời nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
Because of their effectiveness, chatbots are redefining how organizations are developing their customer service strategies.
Vì hiệu quả của chúng, các chatbots đang tạo nên sự thúc đẩy cho các tổ chức đang phát triển các chiến lược dịch vụ khách hàng của họ.
bots is looking bright, too, with an estimated 85% of customer interactions managed by chatbots by 2020.
với ước tính 85% tương tác của khách hàng được quản lý bởi chatbot vào năm 2020.
Many customer service agents are afraid of a possible unemployment caused by chatbots.
Rất nhiều đại diện dịch vụ khách hàng lo lo lắng khả năng thất nghiệp bởi sự can thiệp của các chatbots.
As we enter 2019, you should consider all the benefits chatbots as a marketing tool can bring to your business.
Khi chúng tôi bước vào năm 2019, bạn có thể nên xem xét các lợi ích chi phí- hiệu quả của chatbots như một công cụ tiếp thị cho công ty của bạn.
Sense aims to reward human capital to make chatbots and messengers more effective.
Sense nhằm mục đích thưởng vốn con người để làm cho chatbot và messenger hiệu quả hơn.
It is estimated that 40% of large organizations will adopt chatbots by 2019.
Người ta ước tính rằng 40% các tổ chức lớn sẽ áp dụng chatbot vào năm 2019.
bots is looking brilliant, as well, with an expected 85% of client cooperations overseen by chatbots by 2020.
với ước tính 85% tương tác của khách hàng được quản lý bởi chatbot vào năm 2020.
then you are able to have cognitive chatbots in all your channels.
bạn có thể có các chatbots nhận thức trong tất cả các kênh của bạn.
We find a bright scope for the future bots too which is estimated as 85% of customer interaction managed by chatbots by 2020.
Tương lai các bot cũng được dự đoán là rất khả quan, với ước tính 85% tương tác của khách hàng được quản lý bởi chatbot vào năm 2020.
Now, with technology, people can build interactive mausoleums or create chatbots to immortalize their fathers.
Giờ đây, với công nghệ, người ta có thể xây dựng lăng mộ tương tác hoặc tạo ra các chatbots để tưởng nhớ người đã khuất.
So it's no surprise that advancements in machine learning and chatbots are going to play a part in the job search.
Vì vậy, nó không có gì ngạc nhiên khi tiến bộ trong học máy và chatbots sẽ đóng một vai trò trong tìm kiếm việc làm.
According to a recent Gartner report, by 2020, an average person will have more conversations with chatbots than with his/her spouse.
Theo một nghiên cứu của Gartner, vào năm 2020, một người bình thường sẽ có nhiều cuộc trò chuyện với bot hơn người phối ngẫu nhiên của họ.
For Belam, it's unlikely that chatbots will become a highly popular medium for getting news, but experimenting with them helps create a better
Với Belam, chatbot khó có thể trở thành một phương tiện phổ biến để lấy tin tức,
Chatbots are an ideal solution to augment companies' customer service capabilities: research shows that most customer service calls adhere to
Chatbot là một giải pháp lý tưởng để tăng cường khả năng phục vụ khách hàng của các công ty:
Chatbots are an ideal solution to augment companies' customer service capabilities: research shows most customer service calls adhere
Chatbot là một giải pháp lý tưởng để tăng cường khả năng phục vụ khách hàng của các công ty:
customers to self-serve and add automated help like chatbots, when a customer wants to speak with a human it is critical that he
thêm trợ giúp tự động như chatbot, khi khách hàng muốn nói chuyện với con người,
While neither the Messenger platform nor chatbots were implicated in the original incident,
Mặc dù nền tảng Messenger và chatbot không liên quan đến vụ việc này,
AR/VR, chatbots, and the IoT, and you don't have to kill off your personas and brand newsrooms,
AR/ VR, chatbot và IoT, và bạn không phải giết chết các tin tức
Results: 1400, Time: 0.0304

Top dictionary queries

English - Vietnamese