CHATBOT CÓ THỂ in English translation

chatbots can
chatbot có thể
chatbots có thể
bot có thể
chatbot can
chatbot có thể
một chatbot có thể
chatbots could
chatbot có thể
chatbots có thể
bot có thể

Examples of using Chatbot có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dịch vụ khách hàng là một lĩnh vực nơi chatbot có thể tạo ra tác động mạnh mẽ.
Customer service is an area where chatbots can make a strong impact.
Tuy nhiên, với sự ra đời của AI, chatbot có thể sẽ thay thế hoàn toàn khía cạnh con người trước đây.
With the advent of AI, however, chatbots are likely to completely replace the human aspect previous involved.
Mặc dù những công cụ như chatbot có thể được sử dụng để cải thiện chuyển đổi, nhưng không sự thay thế nào cho thiết kế tốt.
Although there are tools such as chatbots that can be used to improve conversions, there is no substitute for good design.
Hệ thống cung cấp các trợ lý ảo và chatbot có thể tích hợp và giao tiếp trên các kênh truyền thông khác nhau.
Covering from natural language processing to dialogue management, the system offers virtual agents and chatbots that can integrate with and communicate on various communication channels.
một vài cách để cho các AI chatbot có thể giúp cải thiện ngành ngân hàng, bao gồm cả việc giúp người dùng quản lý tiền và tài sản của mình.
There are several ways that AI chatbots can improve the banking industry, including helping users manage their money and savings.
Khi một khách hàng làm cho liên lạc, chatbot có thể thu thập dữ liệu để quyết định những gì bước tiếp theo nên.
When a customer makes contact, chatbots may collect data in order to decide what the next step should be.
Chatbot có thể trả lời các câu hỏi cơ bản và chuyển tiếp các yêu cầu chuyên sâu hơn đến dịch vụ khách hàng.
Chat-bots can answer basic questions and forward more in-depth inquiries to customer service.
Đúng hơn, đó là chỉ số thông minh của chatbot có thể mang lại cảm giác của con người.
Rather, it is the intelligence quotient of the chatbot that can bring the human touch.
Các công ty khác cũng đang phát triển các dự án tương tự, như những con chatbot có thể đặt lịch họp cho người dùng đang ở công sở.
Other companies are working on similar projects, like chatbots that can book meetings for users at work.
Mấu chốt không phải là chatbot; đúng hơn, đó là chỉ số thông minh của chatbot có thể mang lại cảm giác của con người.
The crux is not the chatbot; rather, it is the intelligence quotient of the chatbot that can bring the human touch.
10.000 chatbot có thể được sử dụng trên Messenger.
there are 10,000 chatbots that can be used on Messenger.
Kể từ khi chatbot có thể tương tác với các kênh mạng xã hội,
Since chatbots can engage with in social channels, applications, and websites they can provide a native,
Đối với doanh nghiệp, chatbot có thể cung cấp một mức độ tự động hóa
Added to this, chatbot can provide businesses with a level of automation and resource release that
Đối với doanh nghiệp, chatbot có thể cung cấp một mức độ tự động hóa
For businesses, chatbots can provide a level of automation and free up resources used to
Trong trường hợp này, chatbot có thể sử dụng lịch sử đơn đặt hàng của bạn để đưa ra đề xuất cho đơn đặt hàng tiếp theo, tìm hiểu chi tiết địa chỉ của bạn và hơn thế nữa.
In such type of cases, chatbots can make use of your order history to suggest for the following order, know your address info and much more.
Chatbot có thể dễ dàng tích hợp trên nhiều kênh truyền thông xã hội khác nhau
Chatbot can be easily integrated on many different social media channels such as Facebook Messenger, Zalo, Viber,
Chatbot có thể sinh lợi cho các ứng dụng nhắn tin
Chatbots could be lucrative for messaging apps and the developers who
Quá trình xây dựng kịch bản chatbot có thể được chia thành hai nhiệm vụ chính: hiểu được ý định của người dùng và tạo ra câu trả lời thôi thúc người dùng chọn câu trả lời đó.
The process of building a chatbot can be divided into two main tasks: understanding the user's intent and producing the correct answer.
Chỉ với một vài thao tác đơn giản, Chatbot có thể tự động gửi thông báo về các sản phẩm/ dịch vụ đến khách hàng một cách vô cùng nhanh chóng, để cập nhật thông tin hoặc nhắc nhớ khách hàng quay lại với thương hiệu của doanh nghiệp.
In just a few clicks, chatbots can automatically send quick product/service notifications to customers, update them with information, or serve as a reminder of return for the customers.
Chatbot có thể được sử dụng để xử lý các tương tác ban đầu,
Chatbots can be used to handle the initial interaction to gather customer details
Results: 104, Time: 0.023

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English