CHENEY in English translation

cheney
phó tổng thống cheney
ông chenney
cheyney

Examples of using Cheney in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Căn phòng này từng được nói đến trong cuốn hồi ký của cựu Phó tổng thống Dick Cheney, là nơi ông trú ẩn sau các cuộc tấn công ngày 11/ 9 trong khi cựu Tổng thống George W. Bush đang có mặt trên chuyên cơ Air Force One.
That room was featured in former vice President Dick Cheney's memoir as the place he took shelter after the September 11 attacks whilst former President George W Bush was on Air Force One.
Tạp chí Vanity Fair cũng trích lời một quan chức cao cấp từ văn phòng Phó tổng thống Dick Cheney cho biết đã nghe đoạn ghi âm cuộc điện đàm giữa hai ông Blair và Bush vài ngày sau đó.
Vanity Fair quotes a senior American official from Vice-President Dick Cheney's office who says he read the transcript of a telephone call between Blair and Bush a few days later.
Đó là thực tế ngay cả dưới thời của George W Bush, mặc dù Dick Cheney đã nỗ lực cao nhất để tạo lập ra một bộ máy chính sách ngoại giao độc lập.
This was true even under George W. Bush, despite Dick Cheney's best efforts to create a separate foreign-policy apparatus inside the Office of the Vice President.
Do thám và đàn áp" bất đồng chính kiến" đang đến có thể cắt nghĩa cho hợp đồng$ 385 triệu mà liên bang trao cho công ty con của Dick Cheney, Halliburton, để xây dựng các trại tạm giam tại Mỹ.
The spying and the coming crackdown on“dissidents” might also explain the $385 million federal contract awarded to a subsidiary of Dick Cheney's firm, Halliburton, to build detention camps in the US.
Dân biểu bang Liz Liz Cheney, một thành viên của ban lãnh đạo GOP,
Wyoming Rep. Liz Cheney, a member of GOP leadership, said on CNN's"State of the Union" Sunday that
Ứng cử viên Thượng nghị sĩ Liz Cheney, con gái của vị“ kiến trúc sư” cho cuộc chiến tranh Iraq Dick Cheney, đã nói trên đường đi vận động tranh cử tại Wyoming rằng bà phản đối một cuộc tấn công nhằm trừng phạt việc sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt của Chính quyền Assad.
Senate candidate Liz Cheney, the daughter of Iraq-war architect Dick Cheney, has said on the campaign trail in Wyoming that she opposes a strike to punish the Assad government's use of weapons of mass destruction.
Ứng cử viên tổng thống John Kerry cho rằng“ Cheney đã tiếp tục cố ý gây hiểu lầm cho công chúng Mỹ bằng cách thêu dệt ra một liên kết giữa Saddam Hussein và 9- 11 trong một nỗ lực để thực hiện các cuộc xâm lược vào Iraq là một phần của cuộc chiến chống khủng bố trên toàn cầu”.
Presidential candidate John Kerry alleged that Cheney was continuing"to intentionally mislead the American public by drawing a link between Saddam Hussein and 9/11 in an attempt to make the invasion of Iraq part of the global war on terror.".
Dick Cheney, Donald Rumsfeld,
Dick Cheney, Donald Rumsfeld,
Những bình luận từ Cheney, người ngồi trong Ủy ban Dịch vụ Vũ trang Hạ viện,
The comments from Cheney, who sits on the House Armed Services Committee, come just days after President
Bộ phim sẽ giúp bài giảng chính trị của đất nước thêm sinh động theo một cách nào đó, một phần vì nó mang lại cho cuộc sống những mối đe dọa về quả bom hẹn giờ đã ám ảnh phe Cheney của chính phủ Mỹ trong những năm sau sự kiện 11/ 9".
The series enlivened the country's political discourse in a way few others have, partly because it brought to life the ticking time-bomb threat that haunted the Cheney faction of the American government in the years after 9/11.
Dick Cheney, Donald Rumsfeld
Dick Cheney, Donald Rumsfeld,
Phó Tổng Thống và bà Cheney, Phó Tổng Thống Gore,
Vice President and Mrs. Cheney, Vice President Gore,
WASHINGTON-- Chan1h văn phòng của Phó Tổng Thống Dick Cheney đã từ chức hôm Thứ Sáu sau khi ông bị truy tố về tội cản trở cuộc điều tra của đại bồi thẩm đoàn và nói dối về các việc ông làm đã làm lộ tông tích gián điệp CIA của vợ một nhà ngoại giao chống cuộc chiến Iraq.
WASHINGTON- Vice President Dick Cheney's chief of staff resigned Friday after he was indicted by a grand jury, accused of obstructing its investigation and lying about an effort to blow the CIA cover of an Iraq war critic's wife.
HOA THỊNH ĐỐN( TH)- Hôm thứ Sáu, Tòa Bạch Ốc đã lên tiếng ủng hộ bài diễn văn cứng rắn của Phó Tổng Thống Dick Cheney về Nga, cho
WASHINGTON(Reuters)- The White House on Friday backed Vice President Dick Cheney's tough speech on Russia and said Russian President Vladimir Putin should move
HOA THỊNH ĐỐN( TH)- Hôm thứ Sáu, Tòa Bạch Ốc đã lên tiếng ủng hộ bài diễn văn cứng rắn của Phó Tổng Thống Dick Cheney về Nga, cho
The White House on Friday backed Vice President Dick Cheney's tough speech on Russia and said Russian President Vladimir Putin should move on democratic reforms
Phó Tổng thống Cheney đang xem xét một cuộc tấn công vào Iran hồi cuối năm 2006, đầu năm 2007.
who were alarmed in late 2006 and early 2007 by indications that Bush and Vice President Dick Cheney were contemplating a possible attack on Iran.
quan hệ này xấu đi nhanh chóng vào cuối thời Bush và Cheney, sau các sự kiện chiến tranh Iraq,
closer relationship with Russia, but the relationship deteriorated significantly by the end of Bush and Cheney's time, following the war in Iraq,
một chi nhánh của Halliburton- công ty cũ của Phó Tổng thống Dick Cheney".
Hunt Oil and Kellogg Brown& Root, a subsidiary of Vice President Dick Cheney's old company, Halliburton.".
Khái niệm này dù vậy cũng đã được sử dụng ít nhất một lần, bởi Phó Tổng thống Dick Cheney, trong một bài phát biểu năm 2003 tháng sáu, trong đó ông nói," Nếu có bất cứ
The expression‘Bush Doctrine' was used by Vice President Dick Cheney, in a June 2003 speech in which he said,“if there is anyone in the world today who doubts the seriousness of the Bush Doctrine,
bởi Phó Tổng thống Dick Cheney, trong một bài phát biểu năm 2003 tháng sáu, trong đó ông nói," Nếu có bất cứ
by Vice President Dick Cheney, in a June 2003 speech in which he said,"If there is anyone in the world today who doubts the seriousness of the Bush Doctrine,
Results: 714, Time: 0.0277

Top dictionary queries

Vietnamese - English