CHENG in English translation

cheng
thành
trịnh
trình

Examples of using Cheng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngôi đền Cheng Hoon Teng hay ngôi đền của Mây Mây Xanh gợi nhớ đến kiến trúc Trung Quốc ở Malacca.
The Cheng Hoon Teng temple or“Temple of Green Cloud” reminds of the Chinese architecture in Malacca.
Cheng cho biết anh cũng bị thiếu ngủ
Mr Cheng said he was also subjected to nights of sleep deprivation
Phát ngôn viên Sở Cảnh sát Cheng Bei trả lời kênh truyền hình Qianjiang TV:“ Anh ta bất tỉnh và nôn mửa ngay trên chỗ nằm.
A spokesman from the Cheng Bei Police Station quoted on Qianjiang TV said:'He was unconscious and lying in a pool of his own vomit.
Các nhà thiết kế Cheng- Hsiu Du và Chyun- Chau Lin đã rất thông minh khi tạo ra chiếc ổ cắm có thể quay 360 ° này.
Designers Cheng-Hsiu Du and Chyun-Chau Lin created this ingenious system called“Rotating 360°.”.
Nhà thờ Hồi giáo Cheng Ho là nhà thờ Hồi giáo đầu tiên ở Indonesia được xây dựng bằng cách sử dụng kiến trúc kiểu Trung Quốc.
The Cheng Ho Mosque is the first mosque in Indonesia built using Chinese-style architecture.
Nó đến như là một cú sốc đối với nhiều người Trung Quốc”, Cheng Xiaohe, giáo sư nghiên cứu quốc tế tại Đại học Nhân dân Bắc Kinh nói.
It came as a shock to many Chinese people," says Cheng Xiaohe, professor of international studies at Beijing's People's University.
Năm 1682, triều Thanh đã giành quyền kiểm soát miền Tây Đài Loan từ gia đình Cheng( Vương quốc Tungning).
In 1682, the Qing dynasty wrested control of western Taiwan from the Cheng family.
Không giống như các đền thờ khác của người Hoa ở Malacca, đền Cheng Hoon Teng không có vị thần đặt ở cửa.
Unlike other Chinese temples in Melaka, the Cheng Hoon Teng Temple has no doors protected by the gods.
các cơ hội sống động đang chực chờ để bùng nổ”, Cheng Yu, Đối tác tại Morningside Venture Capital.
disorderly on the surface, but vibrant opportunities are ready to burst forth,” said Cheng Yu, partner of Morningside Venture Capital.
Năm 2009, Ciparo tham gia xây dựng gian bếp mới cho trẻ em ở trại trẻ mồ côi Cheng Meng.
In 2009, Ciparo participated in the building of a new kitchen for children of the Cheng Meng orphanage.
Không giống như các đền thờ khác của người Hoa ở Melaka, đền Cheng Hoon Teng không có vị thần đặt ở cửa.
Unlike other Chinese temples, the Cheng Hoon Teng does not employ door gods.
gia đình Cheng vẫn không thể liên lạc được với anh.
Li and Cheng's family have not been able to get in touch with him.
Năm 1682, triều Thanh đã giành quyền kiểm soát miền Tây Đài Loan từ gia đình Cheng( Vương quốc Tungning).
In 1682, the Qing dynasty wrested control of western Taiwan from the Cheng family(Kingdom of Tungning).
Cũng có một số vườn cây ăn quả có mật độ dày hơn: 1.500 cay/ ha( 3 m x 2,5 m)( Cheng và Huang, 2000).
There are also some extra dense orchards containing 1500 trees per hectare(3 m x 2.5 m)(Chen and Huang, 2000).
không dừng lại mà tiếp tục đi tiếp", Tiffany Cheng nói.
it kept moving forward," Harwin's mother Tiffany Teng told ABC7.
không dừng lại mà tiếp tục đi tiếp", Tiffany Cheng nói.
it kept moving forward," Harwin's mom Tiffany Teng told ABC7.
Các tổ chức này rất khác so với Phật giáo truyền thống", Kuo Cheng- tian,
These organisations are very different from traditional Buddhism," said Kuo Cheng-tian,
các chi nhánh tại Tu- Cheng, Keelung, Gong- Guan và Chupei, với tổng diện tích là 29,44 ha.
branch campuses at Tu-Cheng, Keelung, Gong-Guan, and Chupei, with a combined total area of 29.44 hectares.
Ngay sau khi trở về Hồng Kông, Michelle bị thương bởi một tay bắn tỉa ở cảng Cheng Chau, trong khi Kit đuổi theo
Shortly after returning to Hong Kong, Michelle gets wounded by a sniper in the Cheng Chau harbor, while Kit pursues
Dự án được dẫn dắt bởi nghiên cứu sinh tiến sĩ Richard Cheng, dưới sự giám sát của Giáo sư Axel Guenther, và phối hợp chặt
The project is led by PhD candidate Richard Cheng, under the supervision of Professor Axel Guenther, and in close collaboration with Dr. Marc Jeschke, director of the Ross Tilley Burn Centre,
Results: 1295, Time: 0.0255

Top dictionary queries

Vietnamese - English