CHIẾC XE CỦA BẠN in English translation

your car
xe của bạn
chiếc xe của bạn
xe của anh
ô tô của bạn
xe hơi
xe của cô
xe của cậu
xe ô tô của bạn
cái xe
xe của em
your vehicle
xe của bạn
chiếc xe
phương tiện của bạn
ô tô của bạn
xe của anh
xe ô tô
xe mình
xe của bác
xe của cậu
your automobile
xe của bạn
ô tô của bạn
chiếc xe
xe của mình
your bike
xe đạp của bạn
chiếc xe đạp của bạn
chiếc xe
xe đạp của anh
xe cậu
xe máy của bạn
xe của cháu
đi xe đạp
your truck
xe tải của bạn
xe của bạn
xe tải của anh
chiếc xe tải
chiếc xe của anh
xe cậu
xe con
cái xe
your cars
xe của bạn
chiếc xe của bạn
xe của anh
ô tô của bạn
xe hơi
xe của cô
xe của cậu
xe ô tô của bạn
cái xe
xe của em

Examples of using Chiếc xe của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy cẩn thận để xem đồng hồ đo nhiệt độ chiếc xe của bạn.
Keep your eye on your car's temperature gauge.
Giúp bạn tận dụng tối đa chiếc xe của bạn.
Let us help you get the most from your vehicle.
Chúc mừng. Bạn đã hoàn thành, và đây là chiếc xe của bạn!
Congratulations! you did it and here's your kart!
Chúc mừng. Bạn đã hoàn thành, và đây là chiếc xe của bạn!
Congratulation you did it and here's your cart Time's up!
Đừng để đây là nơi chiếc xe của bạn an nghỉ.
Don't let this be the last stop for your car.
Chúc mừng. Bạn đã hoàn thành, và đây là chiếc xe của bạn!
You did it, and here's your cart! Congratulations!
Cơ bắp thoải mái hơn và có nhiều quyền kiểm soát chiếc xe của bạn?
Relaxed muscles and better control over your car.
Trừ$ 10,000 từ số tiền mà bạn có thể thu được nếu bán chiếc xe của bạn.
Subtract $10,000 from the price you could get for your car.
Ngôi sao trong các sự kiện Showcase ly kỳ khiến bạnchiếc xe của bạn chống lại một đội tàu cao tốc, thậm chí là một chiếc khinh khí cầu khổng lồ!
Star in thrilling showcase events which pit you and your automobile against a fleet of speed ships, even a giant airship!
Sau khi hoàn thành mỗi cấp độ, nâng cấp chiếc xe của bạn để thực hiện tốt hơn ở các cấp độ sau này.
After completing the level, stop by to upgrade your bike to perform better in later levels.
Các dịch vụ khác cho chiếc xe của bạn có thể được đưa ra trong khi bạn đang đi
Other services for your automobile can be given when you are away like, auto oil changing
Nâng cấp Xử lý giúp việc điều khiển chiếc xe của bạn dễ dàng hơn nhiều, điều này cũng giúp bạn dễ dàng về đích ở vị trí số 1.
The Handling upgrade makes it a great deal simpler to control your automobile, which ought to also allow it to be simpler that you weave into 1st location.
Nếu như chiếc xe của bạn được đang được trang bị tốt
If your bike is well fitted but you are still having pain,
Nó chứa tất cả các thông tin cần thiết về chiếc xe của bạn, chẳng hạn
It contains all the basic information about your cars, such as the date it was first registered,
Giống như internet( hoặc chiếc xe của bạn), bạn không cần phải biết cách blockchain hoạt động để sử dụng nó.
Just like the online(or your automobile), you don't require to understand how the blockchain works to utilize it.
Chiếc xe của bạn xứng đáng được hưởng những dịch vụ tốt nhất khi cần được chăm sóc hay bảo dưỡng và đó là những gì chúng tôi mang đến cho bạn tại Harley- Davidson ®.
Your bike deserves the very best when it comes to its care and at Harley-Davidson® we aim to provide just that.
Bây giờ, bạn có thể thưởng thức bán chiếc xe của bạn không có trung gian và chỉ cần giữ tất cả tiền bạc.
Now, you may enjoy selling your cars with no middleman and just keeping all the money.
Định vị chiếc xe của bạn để người lái xe phía trước có thể nhìn thấy bạn trong gương chiếu hậu.
Make sure you position your bike so that the drivers in front can see you in their mirrors.
Nếu cửa nhà để xe của bạn không hoạt động đúng, sau đó có thể chứng minh là một mối đe dọa đến sự an toàn của chiếc xe của bạn.
If your garage door is not working properly, then that may show as a threat to the safety of your automobile.
nó không tốt cho chiếc xe của bạn.
this is not good for your cars.
Results: 1583, Time: 0.0414

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English