Examples of using Chilli in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những trở ngại lớn trong trò chơi bao gồm ông hàng xóm khó tính, chú chó giữ nhà, và một con vẹt có tên là Chilli, cả hai con vật này sẽ cố gắng cảnh báo sự hiện diện của Woody cho ông hàng xóm.
programme,- isation/- ise/- isable, chilli, v. v.) được sử dụng.
cà ri đầu cá… chính là lý do giúp Chilli Padi Nonya thu hút không chỉ người dân bản địa mà cả các du khách khắp nơi.
Năm 2019, công ty có kế hoạch ra mắt Bonjour, một công cụ demo cho các nhóm bán hàng, Chilli, một dịch vụ giới thiệu để giúp các công ty vừa và nhỏ tận dụng
Red Hot Chilli Peppers, Kasabian,
Red Hot Chilli Peppers, Kasabian,
Thậm chí nếu bạn không yêu thích Chilli đủ nhiều để tải ứng dụng,
Chào Chilli.
Chạm tớ! Chilli!
Đăng bởi Blue Chilli.
Việt Nam khô Red Chilli.
Đăng bởi Blue Chilli.
Đăng bởi Blue Chilli.
Giá tốt nhất Chilli.
Chạm tớ! Chilli!
Thành phần chính: Chilli.
Chilli Ground chất lượng cao.
Ảnh: Daily Chilli.
Khô Red Chilli nhà nhập khẩu.
Chilli, đeo cà vạt vào.