CHO KHÁCH HÀNG CỦA MÌNH in English translation

to its customers
cho khách hàng của mình
to its guests
to its customer
cho khách hàng của mình

Examples of using Cho khách hàng của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xương Rồng không bao giờ làm điều gì có hại cho khách hàng của mình.
The PFI would never do anything to hurt their customers.
Tôi chỉ muốn phục vụ cho khách hàng của mình.
I just wanted to serve my clients.
Merritt cũng được lệnh trả 454.7706 đô la để bồi thường cho khách hàng của mình.
Merritt was also ordered to pay$ 454,706 in compensation to his clients.
Green là chúng tôi cung cấp trò chơi có trách nhiệm cho khách hàng của mình.
Green is that we offer responsible gaming to our clients.
Chúng tôi cần biết phải làm gì cho khách hàng của mình.
Now I know what to decide for my clients.
Câu này tôi vẫn thường áp dụng cho khách hàng của mình.
Quite often I set this up for my clients.
Tôi có thể làm gì để tạo giá trị cho khách hàng của mình?
What can I do to improve my value to my clients?
Merritt cũng được lệnh trả 454.7706 đô la để bồi thường cho khách hàng của mình.
Merritt was also ordered to pay $454,706 in restitution to his clients.
Em sẽ biến nó thành nơi trưng bày cho khách hàng của mình.
I'm going to turn it into a showpiece for my clients.
Chúng tôi dành thời gian lắng nghe cẩn thận cho khách hàng của mình.
We take the time to carefully listen to our clients.
Không biết điều gì là tốt nhất cho khách hàng của mình.
Not sure what would be best for your customer?
Toxx cho khách hàng của mình?
Toxx to my clients?
Tôi tự hào được phục vụ sản phẩm xịn cho khách hàng của mình.
I'm proud to serve good products to my clients.
Chúng tôi có thể tùy chỉnh bàn chải carbon cho khách hàng của mình.
We could customize carbon brush for our customer.
Phần 3: Bạn có thể làm gì cho khách hàng của mình?
What can you do for your customer?
Chẳng hạn, nhà sản xuất Jacobs Douwe Egberts cho biết họ tiết kiệm cho khách hàng của mình.
For example, producer Jacobs Douwe Egberts said they save for their customers.
Thương hiệu cải tiến nhà Lowe' s đang cung cấp để phân tách các ứng dụng AR cho khách hàng của mình, Measured by Lowe' s and Envisioned by Mine.
Home improvement brand Lowe's is offering to separate AR apps to its customers, Measured by Lowe's and Envisioned by Mine.
Phạm vi dịch vụ mà NordFX cung cấp cho khách hàng của mình đã phong phú thêm với một trong những dịch vụ đầu tư phổ biến nhất hiện nay, tài khoản PAMM.
The Range of Services NordFX Offers to its Clients Is Enriched with One of the Most Popular Investment Services, PAMM Accounts.
Chính sách bảo mật hiện nay tuyên bố một trong những nguyên tắc quan trọng nhất mà Công ty sau khi cung cấp các dịch vụ cho khách hàng của mình.
The present Privacy Policy declares one of the most important principles that the Company follows when providing the services to its Clients.
cung cấp dịch vụ xuất sắc cho khách hàng của mình.
The MGM Grand, provides outstanding service to its guests.
Results: 1475, Time: 0.0263

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English