for the empress to her majesty
vẫn chưa thể tìm ra cách chữa trị cho Nữ hoàng . aimlessly for almost a week… but they could not find a cure for the Empress . Họ đã đi vu vơ không định hướng trong gần một tuần, nhưng vẫn chưa thể tìm ra cách chữa trị cho Nữ hoàng . They had been traveling aimlessly for almost a week… but they couldnot find a cure for the Empress . thật đáng ngạc nhiên khi thấy mì ống, gạo hoặc khoai tây trong thực đơn bữa tối cho Nữ hoàng . a fan of starches, so it'd be surprising to see pasta, rice, or potatoes on a dinner menu for the Queen . Hoàng tử Harry đã thông báo cho Nữ hoàng và những thành viên thân thiết khác của gia đình hoàng gia.Prince Harry has informed Her Majesty The Queen and other close members of his family," the royal family said. Trong nửa thế kỷ qua, ông Jafree đã viết hơn 786 lá thư cho Nữ hoàng Elizabeth và các quan chức Pakistan để yêu cầu London trả kim cương. In the last half century, Jafree has written over 786 letters to Queen Elizabeth and various Pakistani officials asking for the diamond's return.
Chế độ nhiếp chánh( regency) cho Nữ hoàng và con trai, có vẻ được, tôi nhìn nhận; A regency with the Empress and her son, sounds well, I admit; Hoàng tử Harry đã thông báo cho Nữ hoàng và những thành viên thân thiết khác của gia đình hoàng gia.Prince William has informed The Queen and other close members of his family. Một nguồn thu nhập quan trọng khác cho Nữ hoàng là Duchy of Lancaster, The historical term describes the Queen's income from the Duchy of Lancaster, a private estate of commercial, Năm 1956, các lãnh đạo của bộ tộc Bamangwato đã gửi điện cho Nữ hoàng Anh đề nghị cho phép tộc trưởng của mình được quay về. In 1956, leaders of the Bamangwato tribe sent a telegram to the Queen to ask for their chief to be allowed to return home. Norton gửi thư cho Nữ hoàng Victoria, và ông được người dân địa phương cũng Norton also wrote to Queen Victoria, and he was referred to as His Imperial Majesty by local citizens Họ sẽ không còn đảm nhận các nhiệm vụ thay mặt cho Nữ hoàng hay nhận kinh phí từ công quỹ Sovereign Grant. They will no longer undertake duties on behalf of the Queen or receive public funding from the Sovereign Grant. Để lại cho nữ hoàng từ thiện để pha trộn hai niềm đam mê yêu thích của cô ấy( thực phẩm và từ thiện) vào một doanh nghiệp lớn. Leave it to the queen of philanthropy to blend two of her favorite passions(food and charity) into one mega business. Cô đã biểu diễn cho Nữ hoàng Elizabeth II, She has performed for Queen Elizabeth II, US President Bill Clinton, Suốt 20 năm, Charteris làm Trợ lý Thư ký riêng cho Nữ hoàng Elizabeth II( dưới trướng Michael Adeane), For 20 years, Charteris worked as Assistant Private Secretary to Queen Elizabeth II(under Michael Adeane), Lâu đài Balmoral được Hoàng tử Albert mua lần đầu tiên vào năm 1852 cho Nữ hoàng Victoria và là ngôi nhà của giới Hoàng gia Scotland từ đó đến nay. Balmoral Castle was first bought by Prince Albert in 1852 for Queen Victoria and has been the Scottish home of the Royal Family ever since. Hoàng tử Albert mua nó tặng cho Nữ hoàng Victoria vào năm 1852,Prince Albert bought it for Queen Victoria in 1852, then decided to demolish it Vậy tại sao chúng ta không tự hiến dâng mình cho Nữ hoàng Trà, và say sưa trong dòng suối ấm áp tuôn xuống từ bàn thờ của Nàng? Why not consecrate ourselves to the queen of the Camellias, and revel in the warm stream of sympathy that flows from her altar? Kho báu, trị giá 3,2 triệu USD ngày hôm nay, đã được trao cho Nữ hoàng Victoria, trong khi những người thợ tìm thấy phải giữ một đồng xu. The treasure, valued at $3.2 million today, was presented to Queen Victoria, while the workmen who found got to keep one coin each. Điều trị các tế bào cho nữ hoàng 10 ngày trước khi xuất hiện và sau khi cắt ghép. Treat the cells for queens 10 days before bout and after jigging. Hoàng tử William thay mặt cho Nữ hoàng theo yêu cầu của Jacinda Ardern, thủ tướng của New Zealand để thực hiện chuyến đi này.Prince William is travelling on behalf of the Queen at the request of Jacinda Ardern, New Zealand's prime minister.
Display more examples
Results: 404 ,
Time: 0.0329