CHO PHÉP TRUNG QUỐC in English translation

allow china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
cho phép TQ
enable china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
let china
để trung quốc
cho phép trung quốc
permit china
cho phép trung quốc
allow the chinese
allowed china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
cho phép TQ
allowing china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
cho phép TQ
allows china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
cho phép TQ
enables china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
enabled china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc
lets china
để trung quốc
cho phép trung quốc
letting china
để trung quốc
cho phép trung quốc
enabling china
cho phép trung quốc
giúp trung quốc

Examples of using Cho phép trung quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đồng DCEP cho phép Trung Quốc đẩy mạnh vào kỷ nguyên số,
DCEP allows China to push forward into the digital era, while still retaining
S- 400 có thể theo dõi và tham gia vào các mục tiêu ở khoảng cách xa hơn HQ- 9, cho phép Trung Quốc tạo ra một lớp phòng thủ cho cả Đài Loan.
The S-400 can track and engage targets at a longer range than the HQ-9, allowing China to project an air umbrella over Taiwan.
Tình trạng này cho phép Trung Quốc cung cấp các khoản trợ cấp trong nông nghiệp
The status enables China to provide subsidies in agriculture and to set higher barriers to
Rõ ràng, những lo ngại của Thủ tướng Anh về việc cho phép Trung Quốc giành quyền tiếp cận khu vực hạt nhân của nước này năm 2016 không phải là điều vô căn cứ.
Certainly, the prime minister's concerns over letting China gain access to our nuclear sector in 2016 now seem justified.
Đường ống này cho phép Trung Quốc nhập dầu thô từ Trung Đông
The link allows China to import crude from the Middle East
Nhưng phương pháp đó sẽ khiến Phật giáo Tây Tạng không có một nhà lãnh đạo trong ít nhất một năm, cho phép Trung Quốc xác định và thúc đẩy ứng cử viên của mình.
But that method would leave Tibetan Buddhism without a leader for at least a year, allowing China to identify and promote its own candidate.
Điều đó có thể phát huy tác dụng nếu quy tắc xuất khẩu của Mỹ giới hạn các sản phẩm công nghệ mà Mỹ cho phép Trung Quốc mua.
That could come into play if U.S. export rules limit the technology products the U.S. lets China buy.
Điều này cho phép Trung Quốc yểm trợ cho các tàu hải quân của mình
This enables China to give air-cover to its naval ships
Cuộc ganh đua giữa hai quốc gia sẽ được duy trì ở cấp độ cho phép Trung Quốc vẫn khai thác được Hoa Kỳ.
The struggle between the two countries will be maintained at the optimized level that allows China to tap the United States.
Nhiều người bị thương tại miền nam Sri Lanka trong cuộc phản đối việc cho phép Trung Quốc xây dựng một cảng và khu công nghiệp.
Several people have been injured in southern Sri Lanka during a protest against allowing China to build a port and industrial zone.
Năm ngoái Tổng thống Widodo và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã ký 8 thỏa thuận trong đó có thoả thuận cho phép Trung Quốc xây dựng cơ sở hạ tầng tại Indonesia.
Last year Widodo and Chinese President Xi Jinping signed eight agreements partly aimed at letting China build infrastructure in Indonesia.
Djibouti cũng cho phép Trung Quốc đặt các thiết bị không lực hải quân tầm xa ở đó.
Djibouti also enables China to base its long range naval air assets there.
Loại tàu 056 là ví dụ mới nhất của sự tăng tốc quân sự cho phép Trung Quốc chiếm ưu thế trên những vùng biển ngoài khơi.
The type 056 is the latest example of an accelerated military buildup that allows China to dominate its offshore waters.
Chính phủ Hoa Kỳ cáo buộc công nghệ của Huawei có thể bao gồm các cửa hậu cho phép Trung Quốc nghe lén thông tin liên lạc toàn cầu và trong nước.
The US government alleged Huawei's technology could include backdoors allowing China to eavesdrop on global and domestic communications.
Phán quyết này đánh dấu lần đầu tiên WTO cho phép Trung Quốc áp thuế trong một vụ tranh chấp thương mại.
The decision marks the first time the World Trade Organization has authorized China to impose tariffs in a trade dispute.
Chúng ta không thể cho phép Trung Quốc hãm hiếp đất nước chúng ta,
We can't continue to allow China to rape our country, and that's what they're
Chúng ta không thể cho phép Trung Quốc hãm hiếp đất nước chúng ta, và đó là những gì họ đang làm,” Trump nói trong một cuộc biểu tình.
We can't continue to allow China to rape our country, and that's what they're doing," Trump said.
Một mặt, một ASEAN thống nhất sẽ không cho phép Trung Quốc tạo ảnh hưởng lên toàn bộ khu vực mà không có sự kiểm soát.
For one thing, a unified ASEAN is not likely to allow China to project its unchecked influence throughout the region.
Đây là phương pháp duy nhất cho phép Trung Quốc và nhiều người khác trên thế giới có thể thưởng thức thịt bò chất lượng cao”.
This is the only way to allow Chinese and many other people in the world to enjoy high-quality beef in an efficient manner.”.
Chúng ta không thể cho phép Trung Quốc hãm hiếp đất nước chúng ta,
We can't continue to allow China to rape our country, and that's what they're
Results: 301, Time: 0.0681

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English