Examples of using Cho sức khỏe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Việc giảm sử dụng điện năng cũng có thể có lợi cho sức khỏe của bạn.
Bài trước: Vì sao thói quen ngủ nướng vào cuối tuần lại có hại cho sức khỏe?
rất có hại cho sức khỏe.
Bơi trong hồ xanh không chỉ dễ chịu mà còn có lợi cho sức khỏe.
Những khoản tiền ít ỏi mà bạn nên đầu tư cho sức khỏe và hạnh phúc?
Người giàu dành nhiều thời gian cho sức khỏe.
Chất béo có thực sự gây hại cho sức khỏe?
Nhưng các lớp học 90 phút đã gây hại cho sức khỏe.
Đây là một sự đầu tư cho sức khỏe ở tương lai.
chi tiêu nhiều hơn cho sức khỏe.
Nó thật sự có ích cho sức khỏe!
có hại cho sức khỏe.
Gliadine chịu trách nhiệm gây ra hầu hết các tác hại cho sức khỏe.
Đây là biểu tượng cho sức khỏe.
căng thẳng có hại cho sức khỏe.
Khoa học chứng minh: Nói dối có hại cho sức khỏe.
Kết hợp tuyệt vời cho sức khỏe!
Lượng đường trong máu của bạn là một thước đo thiết yếu cho sức khỏe của bạn.
Sử dụng quá nhiều năng lượng không tốt cho sức khỏe.