Examples of using Chou in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như đã báo cáo vào ngày 29/ 09, công ty phái sinh tiền mã hóa LedgerX đã cáo buộc rằng Giancarlo khi ông vẫn còn là chủ tịch CFTC, đã cản trở việc phê duyệt đăng ký Tổ chức thanh toán phái sinh sửa đổi vì động cơ mang tính cá nhân đối với CEO của công ty- Paul Chou.
Các gia đình giờ đây đang trông chờ con gái của họ có đền đáp cho họ chút lợi lộc gì không,” Chou Bun Eng,
Chou kết luận.
Tác giả Timothy Chou.
Tác giả: Will Chou.
Đạo diễn: Zero Chou.
Mình rất thích jay chou.
Mình rất thích jay chou.
Người liên hệ: Ms. Chou.
Kịch bản: Zero Chou.
Lồng tiếng bởi: Chou Katsumi.
Peter Chou, HTC, CEO HTC.
Tác giả: Will Chou.
Chou HAPPY SONG” của BeriKyuu.
Bản dịch của Tony Barnstone& Chou Ping.
Bản dịch của Tony Barnstone& Chou Ping.
Ca sĩ em yêu thích là Jay chou.
Cựu CEO HTC Peter Chou rời công ty.
Bản dịch của Tony Barnstone& Chou Ping.
Chou Yuan cũng có dạy đàn nhị.