Examples of using Chris smalling in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Marouane Fellaini và Chris Smalling chấn thương nhẹ.
Chris Smalling ký hợp đồng mới với Manchester United.
Sam Cooke( Bạn gái của Chris Smalling).
Chris Smalling và Marouane Fellaini còn bỏ ngỏ.
Chris Smalling và Phil Jones tại sự kiện.
Chris Smalling có một chút kiên cường.
Chris Smalling và Eric Bailly có thể trở lại.
Chris Smalling nhập viện khẩn cấp vì ngộ độc.
Chris Smalling cũng gặp phải một chấn thương nhỏ.
Nhưng Chris Smalling đang chơi rất tốt cho Manchester United.
Chris Smalling và Eric Bailly là chắc chắn rồi.
Chris Smalling tiết lộ về mâu thuẫn với Lionel Messi.
Phil Jones và Chris Smalling đã ở MU rất nhiều năm.
Chris Smalling trong top 3 trung vệ hàng đầu thế giới'.
Chris Smalling phải xin lỗi vì hóa trang thành kẻ đánh bom.
Chris Smalling, Phil Jones chỉ có thể trở lại trong giai đoạn cuối.
Chris Smalling và Gianluca Mancini sẽ là lựa chọn số 1 cho hàng thủ.
Chris Smalling và Phil Jones cũng đã hoàn thành tốt công việc của mình”.
Chris Smalling:“ HLV Mourinho không muốn cầu thủ M. U là những gã hề”.
Chris Smalling đã trở lại