Examples of using Chris in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chris Tôi đi cửa hàng.
Sau đó, Chris lên tiếng giải thích rằng thật ra họ chỉ đang đùa giỡn.
Giống như Chris, cô ấy chỉ lắc đầu.
Chris nói anh ta không quan tâm nếu cô ấy chết.
Chris và Kate thì sao?
Nếu bạn là Chris, bạn sẽ làm gì?
Chris và tôi thích chơi với nhau.
Nếu bạn là Chris, bạn sẽ làm gì?
Chris Hemsworth bao nhiêu tuổi?
Chris Epstein từng khuyên:“ Hãy ân cần với tương lai của chính bạn.”.
Rihanna từng bị Chris Brown hành hung vào năm 2009.
Tôi tên Chris J. Xin hãy gọi tôi là Chris. .
Chris là người duy nhất còn lại.
Mắt Chris mở lớn.
Chris Hemsworth bao nhiêu tuổi?
Chris nhìn cánh cửa một lần nữa.
Chris sinh ra tại một thị trấn được gọi[…].
Có lẽ Chris sẽ muốn giúp tôi nếu có thể.
Chris đâu rồi?
Như trường hợp Chris Brown và Rihanna đấy.