Examples of using Chris martin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dakota Johnson cùng bạn trai Chris Martin.
Ca sĩ Chris Martin của nhóm Coldplay?
Con trai của Gwyneth Paltrow và Chris Martin.
Con trai của Gwyneth Paltrow và Chris Martin.
Chris Martin lại gây gổ với paparazzi!
Được thành lập bởi Chris Martin và Jonny Buckland.
Jennifer Lawrence tiếp tục hò hẹn với Chris Martin.
Chris Martin( Ca sĩ, nhóm nhạc Coldplay).
Jennifer Lawrence tiếp tục hò hẹn với Chris Martin.
Chris Martin và Dakota Johnson chính thức hẹn hò.
Chris Martin và Dakota Johnson chính thức hẹn hò.
Chris Martin của ban nhạc thắng giải năm 2009 Coldplay.
Chris Martin là ca sỹ chính của nhóm nhạc Coldplay.
Jennifer Lawrence và Chris Martin lại hẹn hò ăn tối.
Năm 2011 Jonny Buckland và Chris Martin xuất hiện trên Ellen.
Sinh nhật của vợ chris martin là ngày nào?
Chris Martin và Gwyneth Paltrow đặt tên Apple cho con gái.
Ban nhạc nào có trưởng nhóm là Chris Martin?
Chris Martin bị kiện vì tấn công nhiếp ảnh gia 0.
Jennifer Lawrence và Chris Martin lại hẹn hò ăn tối.