Examples of using Chucky in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và ta sẽ có cặp xe Lexus đỏ, với biển số ghi: Chucky và Cindy.
con yêu, Chucky đã có một.
Vài tiếng la ó và cần phải nghỉ ngơi.- Ôi, con yêu, Chucky đã có một.
Nhắc đến Chucky, người ta sẽ nhớ ngay tới một chú búp bê kỳ dị với linh hồn là một kẻ giết người hàng loạt khét tiếng và liên tục cố gắng chuyển linh hồn của mình từ con búp bê đến cơ thể con người.
Các động lực gia đình đang ở xa hoàn hảo như Chucky và Tiffany đi Hollywood
Chucky móc lên với một con búp bê giết người,
Về phần các diễn viên và nhân vật mới bên cạnh Chucky, Antosca giải thích rằng phim sẽ giới thiệu các gương mặt mới thay vì
Cháu thật sự thích phim kinh dị xưa hơn mấy bộ mới vì khi xem mấy bộ mới như Chucky hay Saw, cháu thấy không hay,
tôi khiến con anh bị cảm lạnh, hay Chucky đây bị ốm vì nó là người phàm nhỏ bé, yếu đuối.
Sean Combs, Chucky Thompson, Christopher Wallace,
Chucky không thể tin rằng con mình không muốn đi bộ
Chucky không thể tin rằng con mình không muốn đi bộ
đạo diễn cho 3 phần phim Chucky gần đây nhất) và nhà sản xuất lâu năm David Kirschner.
bạn bè của anh ấy xem một bộ phim vào một đêm, Chucky bắt đầu bắt chước bạo lực trên màn hình,
Nhưng sự nổi tiếng thực sự của Robert đã đến khi bộ phim kinh dị" Chucky"( Child' s Play, Child' s Play 2, Child' s Play 3, Cô dâu của Chucky, Seed of Chucky, vv) xuất hiện, như họ đã nói là được mô hình hoá trong câu chuyện thực tế của Robert the Doll.
Nhưng sự nổi tiếng thực sự của Robert đã đến khi bộ phim kinh dị" Chucky"( Child' s Play, Child' s Play 2, Child' s Play 3, Cô dâu của Chucky, Seed of Chucky, vv) xuất hiện, như họ đã nói là được mô hình hoá trong câu chuyện thực tế của Robert the Doll.
Chucky không thể tin rằng con mình không muốn đi bộ
Về Chucky.
Cult of Chucky.
Đây là Chucky.