CHUCK in Vietnamese translation

[tʃʌk]
[tʃʌk]

Examples of using Chuck in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He… He said that… What? What? if we harm Chuck in any way?
Thì sao? nếu mình làm hại gì đến Chuck… Ông ta… nói là… Gì?
After Chuck, back at the crypt.
Sau chuyện của Chuck, ở hầm mộ.
I will chuck one high.
Tôi sẽ ném cái này cao hơn.
Chuck and I discuss the dream.
Rafe và tôi đang bàn luận về Mộng Tưởng.”.
As artist, Chuck Close said.
Như nghệ sĩ Chuc Close nói.
I'll try Chuck.
Để mình chek thử.
You can chuck your clothes in the wash.
Anh có thể bỏ đồ trong máy giặt.
And as artist Chuck Close said.
Như nghệ sĩ Chuc Close nói.
Who was chuck?
Chucky là ai thế?
Chuck has a way.
Mik có cách.
Chuck was named after Carlos Berry, his father's minister.
Norris được đặt tên dựa theo tên của Carlos Berry, mục sư của người cha của ông.
As legendary artist Chuck Close once said.
Như nghệ sĩ Chuc Close nói.
Chuck are back!
Chucky đã trở lại!
I promised Chuck I'd get him home, you know.
Tôi đã hứa với Chuck là sẽ đưa cậu ấy về nhà, cậu biết đấy.
Revenge of Chuck.
Sự Trả Thù Của Chucky.
No, it hasn't, Chuck.
Không, không được, Chucky.
We told Chuck.
Chúng tôi đã nói chuy.
Very sorry to hear about Chuck.
Tớ rất tiếc về chuyện của Chuck.
I am sorry to hear about Chuck.
Tớ rất tiếc về chuyện của Chuck.
No, it's not, Chuck.
Không, không được, Chucky.
Results: 4023, Time: 0.0779

Top dictionary queries

English - Vietnamese