CHUCK in English translation

chuck
mâm cặp
chucks
mâm cặp

Examples of using Chuck in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giống như Chuck Liddell, hay bất cứ ai khác.
Like a, like a Chuck Liddell, or whoever.
Vậy Chuck Norris là ai?
Is he Chuck Norris?
Chuck cảm ơn nhưng cho biết họ không cần phải làm thế.
Greg, thanks for saying it so I don't have to.
Chúng ta cần nhiều Chuck Norris, nhanh lên nào.
We got a lot of Chuck Norris to get through.
Chuck đâu? Em không biết.
Where's Chuck? I don't know.
Nè. Chuck đâu?
Where's Chuck? Hey?
Chúng ta gọi Chuck ở trung tâm giao thông thì sao?
How about we go up to Chuck in traffic central?
Chuck đâu?
Where's Chuck?
Chuck đâu? Sao ta phải nói bất kì điều gì với ngươi nhỉ?
Why would I ever tell you anything? Where's Chuck?
Chuck dạy tôi.
Chuck's teaching me.
Ừ, Chuck nè.- Morty!
Yeah, it's Chuck. Morty!
Chuck đâu? Sao ta phải nói bất kì điều gì với ngươi nhỉ?
Where's Chuck? Why would I ever tell you anything?
Chuck đâu? Nè.
Where's Chuck? Hey.
Ừ, Chuck nè.- Morty!
Morty! Yeah, it's Chuck.
Giống như Chuck Liddell, hay bất cứ ai khác.
An1\pos}Like a Chuck Liddell or whoever.
Chuck Heston làm gì ở đây? Được rồi, nhưng.
What is Chuck Heston's disco stick doing down here, anyway? Okay, but… what is..
Nè. Chuck đâu?
Hey. Where's Chuck?
Chuck đâu? Em không biết?
I don't know. Where's Chuck?
Cỡ như Chuck Liddell ấy.
Like a Chuck Liddell or whoever.
Đó là Chuck. George.
George. That was Chuck.
Results: 4118, Time: 0.0218

Top dictionary queries

Vietnamese - English