CHUNG KHÁC in English translation

other general
chung khác
tổng quát khác
other common
phổ biến khác
thông thường khác
chung khác
thường gặp khác
other joint
chung khác
khớp khác
other generic
chung khác
other shared
other communal
chung khác
other overall
other public
công cộng khác
công khai khác
cộng đồng khác
công chúng khác
nươực khác
đông người
chung khác

Examples of using Chung khác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
những phản hồi chung khác mà người dùng thường nhận được.
it helped plenty of people, unlike other generic responses users usually receive.
các thiết đặt chung khác.
contact options, and other overall settings.
Ngoài ra còn có các sản phẩm trong cùng một phạm vi giá được củng cố với các vitamin và thành phần hỗ trợ chung khác.
There are also products in the same price range that are fortified with other joint supporting vitamins and ingredients.
Bắc Kinh và Manila cũng trao đổi quan điểm về thực thi pháp luật hàng hải và các mối quan tâm chung khác tại cuộc họp kéo dài hai ngày trong tuần qua.
Beijing and Manila also exchanged views on maritime law enforcement and other common concerns at a meeting that began on Tuesday and ended on Thursday.
các lợi ích chung khác.
branding and other shared benefits.
Được phát triển bởi Symantec, ứng dụng này tự hào có một loạt các dịch vụ bảo vệ sẽ không có sẵn với các gói chung khác.
Developed by Symantec, this application boasts a host of protection services that would not be available with other generic packages.
bạn bị đau đầu gối hoặc những vấn đề chung khác.
treadmills can be problematic if you suffer from knee pain or other joint problems.
Khử trùng đồ chơi, tay nắm cửa, nhà vệ sinh và các khu vực chung khác là điều cần thiết để ngăn ngừa lây lan.
Disinfecting toys, door knobs, toilets and other common areas is essential to prevent spread.
Trong khi đó, chúng tôi cũng cung cấp các bộ phận chung khác cho máy giường khác..
Meanwhile, we do supply other generic parts for other bedding machine as well.
mọi tài sản chung khác đều đã và đang phải chịu số phận tương tự.
but nearly every other commons has suffered the same fate.
Cuộc tập trận chung khác, tên“ Foal Eagle” sẽ kéo dài đến 24/ 4,
The other joint military exercise, known as"Foal Eagle", will last until April 24,
Mẫu số chung khác là việc sử dụng từ“ nhưng” sau khi sử dụng ngôn ngữ tiêu cực và/ hoặc bảo vệ.
The other common denominator is the use of the word“but” after the use of negative and/or hedge language.
Mặc dù rủi ro bảo mật chung khác không nhất thiết phải liên quan tới rò rỉ IP, nhưng chúng ta vẫn cần phải nhắc đến vấn đề đó trong phần bảo mật này.
Another general security risk does not have to do with an IP leak specifically, but it is worth mentioning in this section on security.
Một đặc điểm chung khác giữa Mahatma Gandhi và Warren Buffett chính là niềm đam mê của họ với sách và việc viết lách.
The other common trait between Gandhi and Warren Buffett is their passion for writing.
Sau khi mẹ mất, Orville và anh trai đã cống hiến cho sự quan tâm chung khác: xe đạp.
After their mother's death, Orville and his brother dedicated themselves to another shared interest: bicycles.
Ở ví dụ tiếp theo, các động cơ được mắc song song bởi vì dòng điện chạy qua cả 2 động cơ từ điểm chung này đến điểm chung khác.
In the next example, the motors are wired in parallel because the electricity passes through both motors from one common point to another common point.
Nó phục vụ 10 điểm đến hàng hóa độc quyền, bên cạnh những điểm chung khác với mạng lưới hành khách của Emirates.
It serves 10 exclusive cargo destinations, besides others in common with the Emirates passenger network.
Các công ty có thể hợp tác có thời hạn hay lâu dài, và cũng có thể thành lập một công ty chung khác.
Firms can cooperate on a temporary or permanent basis, or can create a separate joint company.
Non- Hodgkin' s lymphoma phổ biến hơn so với các loại chung khác của lymphoma- căn bệnh Hodgkin.
Non-Hodgkin's lymphoma is more common than the other general type of lymphoma- Hodgkin lymphoma.
Bằng cách đó bạn có thể tự bảo vệ mình từ một người bạn và bạn bè chung khác ganging lên trên bạn để có được vào tài khoản của bạn.
That way you can protect yourself from a friend and other mutual friends ganging up on you to get into your account.
Results: 171, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English