CHUYỂN SANG in English translation

switch to
chuyển sang
đổi sang
công tắc đến
chuyển đổi để
turn to
chuyển sang
quay sang
hướng đến
quay lại với
hướng tới
chuyển đến
lật sang
trở lại với
xoay sang
rẽ sang
move to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
transfer to
chuyển sang
chuyển đến
chuyển giao cho
chuyển nhượng cho
truyền sang
chuyển khoản cho
việc chuyển đến
chuyển khoản tới
transition to
chuyển sang
chuyển đổi sang
quá trình chuyển đổi sang
chuyển tiếp đến
quá trình chuyển tiếp sang
chuyển giao cho
shift to
chuyển sang
sự chuyển đổi sang
thay đổi để
moved to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
transferred to
chuyển sang
chuyển đến
chuyển giao cho
chuyển nhượng cho
truyền sang
chuyển khoản cho
việc chuyển đến
chuyển khoản tới
shifted to
chuyển sang
sự chuyển đổi sang
thay đổi để
converted to
chuyển đổi sang
chuyển sang
cải sang
switching to
chuyển sang
đổi sang
công tắc đến
chuyển đổi để
switched to
chuyển sang
đổi sang
công tắc đến
chuyển đổi để
moving to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
turning to
chuyển sang
quay sang
hướng đến
quay lại với
hướng tới
chuyển đến
lật sang
trở lại với
xoay sang
rẽ sang
turned to
chuyển sang
quay sang
hướng đến
quay lại với
hướng tới
chuyển đến
lật sang
trở lại với
xoay sang
rẽ sang
shifting to
chuyển sang
sự chuyển đổi sang
thay đổi để
switches to
chuyển sang
đổi sang
công tắc đến
chuyển đổi để
transitioning to
chuyển sang
chuyển đổi sang
quá trình chuyển đổi sang
chuyển tiếp đến
quá trình chuyển tiếp sang
chuyển giao cho
transferring to
chuyển sang
chuyển đến
chuyển giao cho
chuyển nhượng cho
truyền sang
chuyển khoản cho
việc chuyển đến
chuyển khoản tới
turns to
chuyển sang
quay sang
hướng đến
quay lại với
hướng tới
chuyển đến
lật sang
trở lại với
xoay sang
rẽ sang
moves to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
shifts to
chuyển sang
sự chuyển đổi sang
thay đổi để

Examples of using Chuyển sang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thể dễ dàng chuyển sang phiên bản đầy đủ bằng ứng dụng Microsoft Store,
You can easily switch to the full version using the Microsoft Store app, but a fee may apply depending on your device,
Vào tháng 6, 3,6 triệu Ether( khoảng 50 triệu USD) đã được lấy từ các tài khoản trong DAO và chuyển sang tài khoản khác
In June, 3.6 million Ether(approximately $50 million USD) was taken from accounts in The DAO and moved to another account without the owners' consent,
Chúng tôi thấy rằng lượng vi khuẩn được chuyển sang một trong hai loại thực phẩm không phụ thuộc nhiều vào thời gian thực phẩm tiếp xúc với bề mặt bị ô nhiễm- cho dù trong vài giây hoặc trong cả phút.
What they found was that the amount of bacteria transferred to either kind of food did not depend much on how long the food was in contact with the contaminated surface- whether for a few seconds or for a whole minute.
40% doanh nghiệp đã chuyển sang hệ điều hành Windows 10 an toàn hơn,
40 percent of businesses have shifted to more the secure Windows 10 operating system,
Khi bạn đến gần cuối năm suy nghĩ của bạn sẽ chuyển sang những điều bạn có thể mong chờ từ năm mới, và chúng tôi có thể nói với bạn rằng sẽ là đáng chú ý từ tiến độ thăng thiên mang lại.
As you approach the year end your thoughts will turn to what you may expect from the New Year, and we can tell you that it will be notable for the progress made to bring Ascension into being.
Lưu ý: Nếu bạn chèn một trường từ danh sách Trường Cơ sở dữ liệu và sau đó chuyển sang nguồn dữ liệu không có cột có cùng tên,
Note: If you insert a field from the Database Fields list and then later switch to a data source that doesn't have a column with the same name, Word won't be able
bọn tội phạm đã chuyển sang Internet nơi mà nó mang lại cho họ một mascara mà nó mang lại cho họ ẩn danh,
can already speak of cyberwar, criminals have moved to the Internet where it gives them one mascara that it gives them the anonymity,
đã được chuyển sang trục trung tâm của ngôi nhà
has been shifted to the center axis of the house and now guides people
Các nhà bán lẻ cao cấp sẽ chuyển sang công nghệ mới để tìm các giải pháp sáng tạo
High-end retailers will turn to new technology to find innovative and customizable solutions that will allow them to tailor the experience for each customer
bạn có thể chuyển sang tin nhắn để trả lời,
you get a Messages notification, you can switch to Messages to reply, then use the
phân số 1 μm được chuyển sang ống ly tâm khác
1 μm fraction was transferred to the another centrifugation tube and after adding of
Mục tiêu của phụ lục này là giúp bạn cảm thấy thoải mái với ký hiệu và phong cách của truyền thống kết quả tiềm năng để bạn có thể chuyển sang một số tài liệu kỹ thuật khác được viết về chủ đề này.
The goal of this appendix is to help you get comfortable with the notation and style of the potential outcomes tradition so that you can transition to some of the more technical material written on this topic.
hàng Nhân dân Trung Quốc( PBoC) bằng cách chuyển sang thị trường tiền điện tử của Hồng Kông.
cryptocurrencies like bitcoin and ether subsequent to the ban imposed by the People's Bank of China(PBoC) moved to the cryptocurrency market of Hong Kong.
Tuy nhiên, nếu tất cả R- 410A được chuyển sang R32, thì tác động đến sự nóng lên toàn cầu từ HFC vào năm 2030 sẽ giảm đi tương đương CO2 khoảng 800 triệu tấn( 19%) so với việc sử dụng R410A liên tục.
However, if all R-410A were converted to R-32, the impact to global warming from HFCs in 2030 would be reduced by the CO2 equivalent of approximately 800 million tons(19%) compared to the continued use of R-410A.
Một lần nữa, chúng ta nên chuyển sang bối cảnh
Again, we should turn to the context but before doing that,
giảm số lượng sẽ được chuyển sang các trung tâm dữ liệu.
that can process data where it is generated and reduce the amount to be transferred to datacentres.
và phải chuyển sang xe tải.".
and have to switch to truckload.”.
nó trở thành quận lỵ của Quận Lander( quận lỵ đã được chuyển sang trận Mountain năm 1997).
population of over 10,000, and it became the county seat of Lander County(the seat was shifted to Battle Mountain in 1979).
được chuyển sang vai trò mới là Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc điều hành.
Tatsumi Kimishima, was moved to his new role as Chairman of the Board and chief executive officer.
gắn với DNA và chuyển sang hoạt chất.
attachment to the DNA and transition to the active substance.
Results: 21239, Time: 0.1232

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English