Examples of using Clean in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cách cài clean install vista với key upgrade.
Mà phải cài clean install.
Anh ghét quá, muốn Clean….
Thường amp có 2 kênh Clean và Drive.
Các công việc khác về how to clean up audio.
Đây là lời khuyên của Tosca Reno, tác giả cuốn“ The Eat- Clean Diet”.
Bước 4: Tiếp theo, bạn click vào Clean up system files.
Tính năng này tương tự như Clean Master.
Không được nữa thử clean install.
Xin chào? Này, yo, Clean đây?
Xin chào? Này, yo, Clean đây.
Con chó đâu rồi? Clean bị đạn rồi!
Con chó đâu rồi? Clean bị đạn rồi!
Cần Người Clean.
Cần Người Clean.
Trang chủ> Phim> Diaz- Don' t Clean Up This Blood.
Lời bài hát Clean Up Time.
Ngày làm sạch nước Úc- clean up Australia day.
McFucker 3 năm trước clean.
Bộ dưỡng và tái tạo da Jan Marini Clean Zyme& Skin Zyme Mask.