Examples of using Clean up in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tình huống đó, clean up là rất quan trọng để không xảy ra memory leak!
Lựa chọn Clean up system files nếu bạn cũng muốn xóa các file hệ thống.
Hôm qua, Google đã có thông báo mới nhất về nỗ lực clean up kết quả tìm kiếm thông qua các kỹ thuật webspam.
bạn có thể kích vào Clean Up để xóa bớt các message thừa.
Cô cũng lưu diễn trên toàn quốc trong tác phẩm“ The Clean Up Woman” của JD Lawrence.
Pip Kiernan, chủ tịch của tổ chức phi lợi nhuận Clean Up Australia, cho biết sẽ phải mất một thời gian dài để tăng cường niềm tin của người dân, vốn đã bị lung lay bởi những vấn đề lớn gần đây trong quản lý chất thải.
Miếng nhám cọ rửa Clean up được cấu tạo bởi các sợi cước đặc biệt liên kết chặt với các hạt mài,
Không mất nhiều thời gian kỳ cọ vất vả, miếng nhám cọ rửa Clean up giúp việc vệ sinh xoong,
Reset and clean up> Clean up computer.
Disk Clean Up, Registry Editor, Disk Defragmenter.
but rarely have to clean up the ensuing mess of their own freelancing of American foreign policy.
Clean Up Việt Nam là một tổ chức có nhiệm vụ thu hút
Cần người clean up.
Lớp học Clean Up.
Tiên Clean Up ngày.
Tiên Clean Up ngày.
Clean Up Cảnh sát xe.
Clean Up Cảnh sát xe.
Clean Up → Tiền Mặt.
Clean up cũng hoàn tất.