Examples of using Set up in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hệ thống nhúng và độc set up.
Nó có ứng dụng Set Up School PCs
Đơn giản và Triệu chứng miễn phí Set Up Giúp Bạn Bắt đầu ngay lập tức để Tối đa hoá năng suất và tránh Downtime.
Những ai đã set up targeting cho quảng cáo rồi thì sẽ thấy khá quen thuộc với các tùy chọn này.
Dù bằng lái hoặc kéo qua, giấy phép máy hoán đổi này off- line set up và bao gồm căng dải
Thời giang dùng thử: Hai tháng kể từ ngày set up account thành công tại đơn vị,
Tìm ra email đó, nhấn nút và sau đó chúng ta chỉ cần điền thêm 1 số thông tin để hoàn thành việc set up tài khoản của bạn.
iCloud> Set up Family Sharing…>
tới làm việc mà không cần mất thời gian set up văn phòng như văn phòng truyền thống.
chọn menu Firefox' s Tool và lựa chọn Set Up Sync.
bạn có tể sử dụng Query Cache để set up database caching với Maria DB.
sau đó chọn Start on the Set up HTC remote.
Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng khi set up một bữa tiệc.
Đối với bản cover mới của Kirstin Maldonado, Hausdorff dùng Pocket Cinema Camera 4K với một set up đèn lớn hơn so với set up đã sử dụng trong video của Pentatonix.
Khi iTunes yêu cầu Set Up as New
Trước đây, muốn set up một hệ thống âm thanh đầy đủ, người dùng sẽ phải mua từng bộ phận.
Trong hộp thoại Set Up Show chọn Browsed at a kiosk( full screen).
Nó đã được đơn giản hoá quá trình set up và rất dễ sử dụng khi dùng chung với iMac của chúng tôi.
Một là chọn Set up as a new iPhone
Tại màn hình“ Set up your gestures”,