Examples of using Clock tower in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cơ sở chính có Clock Tower Centennial Hall ghi lại dấu ấn ngày trường được thành lập lần đầu tiên- và hai cơ sở ở Uji và Katsura.
Waver lục lọi trong trí não mình những điều cơ bản khi vận hành Reality Marble mà cậu đã được học tại Clock Tower, áp dụng nó với những đặc tính của Ioniai Hetairoi mà cậu chỉ mới thấy một lần, và đưa ra một câu trả lời thận trọng.
Eden Center Clock Tower là một bản sao chính xác của trung tâm thành phố Sài Gòn,
Trong vài năm ngắn ngủi của Waver ở Clock Tower, cậu vẫn luôn ghét cay ghét đắng tên giảng viên ngạo mạn đến từng giây từng phút,
Chính sách của Clock Tower Inn Berne.
Clock Tower là một biểu tượng của Sapporo.
Đọc đánh giá về Atkinson Clock Tower.
Clock Tower là một biểu tượng của Sapporo.
Tượng đài Clock Tower tại Liban, Beirut.
Clock Tower trở lại với tên mới Night Cry.
Làm thế nào để phá cái Clock Tower?
Hình ảnh xung quanh Queen Victoria Memorial Clock Tower.
Tòa nhà Makkah Royal Clock Tower cao 120 tầng.
Hoạt động giải trí gần St Albans Clock Tower.
Khách sạn Hồng Kông Hong Kong Tsim Sha Tsui Clock Tower.
The Clock Tower đuợc xem là biểu tượng của Kyoto University.
Makkah Royal Clock Tower có mặt đồng hồ lớn nhất thế giới.
Xem tất cả 1 hoạt động tại Chiang Rai Clock Tower.
Khách Sạn Nổi Tiếng ở Former Kowloon- Canton Railway Clock Tower.
Khách Sạn Nổi Tiếng ở Former Kowloon- Canton Railway Clock Tower.