Examples of using Cloud in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Năm nay đánh dấu kỷ niệm lần thứ hai của AI Cloud của Hikvision.
Rất nhiều chuyên gia đã đưa ra định nghĩa của mình về Cloud Computing.
Hình thức triển khai: On- Premise hay Cloud ERP.
Tham gia vào các dự án cloud….
Mặc nó cho Cloud.
IDrive là một tùy chọn Cloud Backup an toàn khác.
Chọn giải pháp on- premise hay cloud?
OVH là nhà cung cấp dịch vụ Cloud Hosting lớn nhất Châu Âu.
Trước khi vào thị trấn Gongaga, tạo nhóm gồm Cloud, Aeris và Tifa.
Trước đó ông là phó giám đốc mảng Cloud và Enterprise.
Giờ thời buổi Cloud Computing rồi.
Chào mừng tới St. Cloud' s.
Hệ thống Cloud.
Phó chủ tịch điều hành Cloud and Enterprise.
Tối ưu chi phí sử dụng AWS Cloud.
Con sẽ chăm sóc Cloud và Tifa!”.
Sử dụng cloud.
Hikvision giới thiệu các giải pháp AI Cloud mới tại Security China 2018.
Chỉ có thể đọc được trong Cloud.
Phần mềm CRM on Cloud.