Examples of using Cody in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô vẫn luôn thích cái tên Cody.
Rồi một người đàn ông có râu hỏi Cody.
Cody( Coway Lady) là những người làm việc như 1 chuyên gia tại Coway.
Không chỉ có Cody Sun cảm thấy thoải mái với lượng tiền của mình,
Cody phải chịu cắt bỏ cả hai chân từ đầu gối lúc mới 15 tháng tuổi.
Tổng thống Obama từng khen ngợi:“ Cody Keenan không chỉ chia sẻ tầm nhìn của tôi mà còn giúp kể những câu chuyện Mỹ.
Tổng thống Obama từng nói, ông dựa vào Cody Keenan" không chỉ chia sẻ tầm nhìn của tôi mà còn giúp kể những câu chuyện Mỹ".
Cody phải chịu cắt bỏ cả hai chân từ đầu gối lúc mới 15 tháng tuổi.
Súng trường đang được giữ tại Bảo tàng Cody Firearms, nhưng người ta vẫn muốn đưa nó trở lại công viên để trưng bày.
Claire mang thai bé Cody vào cuối năm 2013,
Cody là một trong những người đầu tiên được Fishman tìm đến và trao cho một cơ hội kiếm tiền.
Nhưng khi Cody chết… Gatsby bị gia đình của Cody lừa chiếm đoạt hết phần tài sản được thừa kế của anh.
Người tiếp theo! Là Tháp Cody… Q- Bar 4, nhưng tôi không biết chính xác.
Do đó, cậu đã tấn công chúng khi nêu ra suy nghĩ trước Cody và những người khác.
Thật ra thì quan hệ giữa Harold và Cody không hề được nhắc đến trong game.
bao gồm cả một phần lớn trong trang trại của Cody.
Hơn nữa, các thị trấn gần đó có lịch mùa hè với các sự kiện vui nhộn như Cody Stampede Rodeo
Sau đó đoàn sẽ đến tham quan thị trấn cao bồi nổi tiếng Cody vào buổi chiều.
Mẹ, con không thể đi dọc lễ đường mà không có bài hát của con và Cody.
các loài thú sẽ chăm sóc Cody.