Examples of using Comes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát Uh- Oh, Love Comes To Town.
Người đẹp và quái vật Beauty& the Beast Now Comes in 3D!
Siêu Nhân Điện Quang X: Here Comes!
Thế giới chỉ có Thần biết Chap 022: The District Chief Comes!
Tiến sĩ Ian Kerner, tác giả của cuốn sách She Comes First.
Visit Bangladesh before tourist comes”, câu này tôi đọc được trên một tấm áp phích ở tòa nhà quốc hội.
Các trận đấu Team League sẽ sử dụng phiên bản“ First Comes, First Served” của Draft Mode, chứ không phải là“ định sẵn” Draft trong chế độ Hero League.
Đó là những điều có thể nói về chiếc“ When Push Comes to Shove”.
Vì thông dịch viên sẽ thường xuyên tiếp xúc với những nguồn thông tin tối mật( comes across confidential information) như kế hoạch kinh doanh hoặc những sáng chế mới.
Nếu tiền không đến cùng danh vọng, có tiền. If cash comes with fame, come fame; if cash comes without fame, come cash.
Theo lời Photios, ông từng là một comes, và giữ chức" trạng sư" của ngân khố hoàng gia.[ 1].
When it comes to the ngon nhất Vương quốc Anh casino trực tuyến tiền thưởng chào đón; Casino. UK.
Alpha and Omega 2 comes out soon đã đăng hơn một năm qua.
When it comes to basic investing itself and the ease thực sự đã có ai kiếm được lợi nhuận từ Forex chưa of use then again binary trading comes out as the easier way.
Marcellinus là comes rei militaris( thống đốc)
Cái hồi mà tôi sáng tác When it Comes to Slaughter. Điều đó khiến tôi nhớ đến.
When it comes to the ngon nhất Vương quốc Anh casino trực tuyến tiền thưởng chào đón; Casino. UK. com bạn có bảo hiểm!
When it comes to Nashville TN Roofing Contractor roof replacement,
It comes with one HTML file,
It comes from your own actions. Đức Đạt- lai