Examples of using Community shield in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Hazard cho biết:“ Ngoài Community Shield thì tôi đã giành được mọi thứ ở Anh, nhưng điều đó không có nghĩa là tôi sẽ ra đi.
Dù HLV Jurgen Klopp có giải thích thế nào thì 3 trận thua cho tới nay trong hè không phải là sự chuẩn bị lí tưởng cho trận tranh Community Shield vào cuối tuần này
Ba tháng sau, anh ấy là chất xúc tác trong chiến thắng FA Community Shield lần thứ 16 của Manchester United, khi anh ấy
Sau trận thua 0- 2 trước Man City tại Community Shield 2018, chia sẻ với BT Sport, HLV Maurizio Sarri cho biết:" Tôi đã
anh ấy đã bỏ lỡ tất cả các mùa giải trước, Community Shield và bốn trận đầu tiên của mùa giải 2010- 2011.
bốn danh hiệu Community Shield.
anh đã trở lại chơi trong FA Community Shield năm 2012 chống lại Manchester City
đề cập đến việc Mourinho đã vô địch Community Shield, Europa League
Shaw nói, đề cập đến Community Shield, Europa League
nó được coi là không quan trọng hơn Community Shield.
Community Shield Hồng Kông.
Community Shield| Chung kết.
Vô địch Community Shield!
Chúng tôi đã giành Community Shield.
Tên Tiếng Anh FA Community Shield.
Vô địch Community Shield: 2016.
( đổi hướng từ Community Shield).
Kết quả thi đấu Community Shield.
Ngày mai sẽ là Community Shield.
Đội trưởng Arteta nâng cao Community Shield.