Examples of using Red shield in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô cùng Karl đến trụ sở Red Shield để tìm Riku.
Ônh ta thuyết phục Julia tham gia với mình và phản bội Red Shield.
Lewis phụ trách cung cấp các thiết bị và vận tải cho Red Shield.
Red Shield là một tổ chức có nhiệm vụ tiêu diệt Diva và chiropterans.
rotes Schild= red shield).
Mục tiêu mà quỹ Red Shield Appeal đặt ra là quyên góp 79 triệu đô la trên cả nước.
Ông cùng với Joel, là thành viên duy nhất là hậu duệ của người thành lập Red Shield.
Thành viên của đoàn lính đánh thuê Red Shield tụ tập lại sau một đời đâm thuê chém mướn.
Mục tiêu mà quỹ Red Shield Appeal đặt ra là quyên góp 79 triệu đô la trên cả nước.
Cô cũng được hỗ trợ bởi David, người bảo vệ cô đến từ từ tổ chức hùng mạnh Red Shield.
Một tổ chức gọi là Red Shield đã được tiến hành một cuộc chiến tranh tư nhân để xóa sạch chúng ra.
Ban đầu viên kim cương này có tên Red Shield, song đến năm 2012 Moussaieff Jeweler mua với giá 8 triệu USD.
Cha ông cũng là một thành viên của Red Shield và là một trong những nạn nhân của Saya trong vụ việc ở Việt Nam.
Julia Silverstein là một bác sĩ y khoa làm việc cho Red Shield.
David là người sống sót duy nhất của một cuộc tấn công của chiropteran vào lực lượng đặc biệt của ông trước khi gia nhập Red Shield.
Saya sau đó biết được một tổ chức tên là Red Shield, được thành lập với mục đích duy nhất là đánh bại những con quái vật địa ngục.
Nhật ký của ông chứa một bản ghi của tất cả các hoạt động của Red Shield kể từ khi thành cũng
Sau khi Red Shield bị hủy diệt bởi Diva,
Bauer đổi họ gia đình của ông thành" Rothschild"( Red Shield) và như thế, một lần nữa, chúng ta khám phá một chỉ dấu về mối liên hệ giữa nhưng tác nhân và tội ác của Con Đại Xích Long( Great Red Dragon), của Xích Nữ( Woman in purple and red), và của con Xích Thú( Red Beast).
cô tránh hợp tác với Kai hoặc Red Shield.[ 13] Bạn bè của Saya liên tục làm những việc để giúp cô hiểu