Examples of using Continue in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Continue ReadingLàm chủ vận mệnh.
Sử dụng continue trong for.
Bấm vào: Click here to continue 5.
Khi sử dụng lệnh pause, một thông báo" Press any key to continue….
Hiển thị câu thông báo" Press any key to continue…".
Chọn ngôn ngữ và Continue.
Tôi nói với bác sĩ:" I want to work continue.".
Chọn ngôn ngữ và Continue.
Java cũng hỗ trợ cho các từ khóa continue và break.
Bấm vào: Click here to continue 5.
Ban đầu chúng tôi dự định Continue Reading.
là một khái niệm kỹ Continue Reading.
Tiếp tục: to continue.
Nhà phát triển Digital Continue.
Nhà phát triển Digital Continue.
Cape” là tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Pháp và đã xuất hiện từ… Continue Reading →.
IKON trở lại với mini album‘ New Kids: Continue'. ca khúc‘ Killing Me' là ca khúc chính.
More sẽ hiện lên thông báo"[ Press space to continue,' q' to quit.]" và hiển thị"[ Press' h' for instructions.]" thay vì tiếng chuông reo khi nhấn sai ký tự.
Nếu chọn Continue, viền màu đỏ sẽ hiển thị cho người ở đầu bên kia có thể nhìn thấy.
Cho ví dụ, trong dòng Result= MsgBox(" Do you want to continue?", vbYesNo+ vbQuestion),