Examples of using Cool in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
CooL tình yêu it.
Cool sẽ thấy cái này.
Thật sự rất cool một khi bạn đã làm quen với nó.
Trả lời Cool blog!
Cool, nó vẫn còn một chặng đường dài để đi trong cuộc sống!
Cool Down là gì?
Cô ấy rất cool và thông minh.
Cô ấy cool, vui tính, thân hình thì tập trung vào vấn đề.
Cool Down như thế nào?
Cool đồng nghĩa với fashionable hoặc stylish.
Cool Down như thế nào?
Tên này cool quá.”.
Dường như chuuni khá cool ấy nhỉ.”.
Quá cool và trendy.
Cool 1: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn chế độ Normal.
Quá cool và trendy.
Thật cool, vâng, rất thú vị.
Đôi chân cool quá!
It' s cool. Được chứ.
It' s cool. Được chứ.