Examples of using Rất cool in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phải công nhận là rất cool.
Quy định mới rất cool!
Bởi vì fan của họ rất cool!
Anh ấy đã luôn rất cool!
Xin chào trang web rất cool!!
Giả vờ nghịch điện thoại trông cũng rất cool nhé.
Hồi trước, em nghĩ ad rất cool.
Tôi nghĩ chúng rất cool.
Faora bản này nhìn rất cool XD.
Giao diện blog và post rất cool.
Chị Sar rất cool.
Cả anh lẫn em đều rất cool.
Phải công nhận là rất cool.
Chàng đều rất cool.
Bản update mới nhất rất cool.
Tất cả bọn họ đều rất cool.
Chính xác là như vậy, họ thực sự rất cool.
Ai cũng trông rất cool.
Ai cũng trông rất cool.
Xin chào trang web rất cool!!