RẤT COOL in English translation

very cool
rất mát mẻ
rất tuyệt
rất cool
rất hay
rất thú vị
rất ngầu
cực cool
quá tuyệt
quá cool
rất đẹp
is cool
được mát mẻ
rất tuyệt
ngầu
thật tuyệt
mát
nguội
rất hay
lạnh
tuyệt lắm đấy
so cool
rất mát mẻ
rất cool
quá cool
thật tuyệt
ngầu quá
rất tuyệt vời
vì vậy mát mẻ
really cool
thực sự mát mẻ
thực sự tuyệt vời
thực sự thú vị
rất tuyệt
thật tuyệt
rất hay
rất cool
thật sự tuyệt vời
thật cool
thật ngầu
pretty cool
khá mát mẻ
khá thú vị
khá tuyệt
khá cool
khá ngầu
rất cool
khá hay
thật tuyệt vời
rất tuyệt
tuyệt đẹp
are cool
được mát mẻ
rất tuyệt
ngầu
thật tuyệt
mát
nguội
rất hay
lạnh
tuyệt lắm đấy
is being cool

Examples of using Rất cool in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải công nhận là rất cool.
I have to admit it's pretty cool.
Quy định mới rất cool!
The new rule is cool.
Bởi vì fan của họ rất cool!
Because authors are cool!
Anh ấy đã luôn rất cool!
He was always so cool.
Xin chào trang web rất cool!!
Good day, very cool site!!
Giả vờ nghịch điện thoại trông cũng rất cool nhé.
Me pretending my cellphone is cool.
Hồi trước, em nghĩ ad rất cool.
I thought it was pretty cool ad.
Tôi nghĩ chúng rất cool.
I think they are cool.
Faora bản này nhìn rất cool XD.
That guy looks so cool xD.
Giao diện blog và post rất cool.
Very cool blog and post.
Chị Sar rất cool.
SAR is cool.
Cả anh lẫn em đều rất cool.
Me and them are cool.
Phải công nhận là rất cool.
I must admit, it's very cool.
Chàng đều rất cool.
You both are so cool.
Bản update mới nhất rất cool.
The newest version is cool.
Tất cả bọn họ đều rất cool.
They all are very cool.
Chính xác là như vậy, họ thực sự rất cool.
But truly, they are very cool.
Ai cũng trông rất cool.
Everyone looked very cool.
Ai cũng trông rất cool.
Everyone seems very cool.
Xin chào trang web rất cool!!
Good dayy very cool website!!
Results: 96, Time: 0.965

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English