CRAIG in English translation

Examples of using Craig in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi hỏi Craig.
I said to Craig.
Craig Dykers là người đồng sáng lập Snøhetta,
CRAIG DYKERS is co-founder of Snøhetta, a transdisciplinary architecture,
S Jay Craig Hartwell:“ Thập kỷ này là thời gian thú vị nhất để trở thành phóng viên…”.
DR. JAY CRAIG HARTWELL: This decade has been the most exciting time to be a reporter….
Chúng tôi rất biết ơn Craig vì những cống hiến của ông cho Asbury kể từ khi gia nhập công ty vào năm 2008”, Thomas DeLoach, Jr.
We are thankful to Craig for his dedication to Asbury since originally joining the company in 2008,” Thomas DeLoach Jr.
Cha mẹ và anh trai Craig chào đón vợ cũ của tôi và các con tôi đến với gia đình họ.
Craig's parents and brother welcomed my ex-wife and children into their family.
Trong suốt bốn phim, Bond của Craig khớp vào nhau hết sức gọn gàng thành một cấu trúc hành động ba màn, hoặc ba màn rưỡi.
Over the course of four films, Craig's Bond films fit relatively neatly together into a three, or three-and-a-half act structure.
Bond 25 sẽ là lần cuối Daniel Craig hóa thân thành 007
Given that Bond 25 will be Daniel Craig's last turn as 007,
Craig Perry quyết không để cho Mark Helfrich vượt lên. Bình tĩnh nào anh bạn.
Crai Perry shuts the door as Mark Helfrích tries to overtake him. Easy, fellas.
Với tất cả các bộ của Stuart Craig, chú ý đến từng chi tiết đúng là phi thường.
With all of Stuart Craig's sets, Yeah. the attention to detail was phenomenal.
Với tất cả các bộ của Stuart Craig, chú ý đến từng chi tiết đúng là phi thường.
The attention to detail was phenomenal. With all of Stuart Craig's sets, Yeah.
Vào nhà để kiểm tra Craig, và bảo đảm ả không ngọ nguậy.
Back to the house to check on Craig and to make sure she's not doubling back.
Vào nhà để kiểm tra Craig, và bảo đảm ả không ngọ nguậy.
And to make sure she's not doubling back. Back to the house to check on Craig.
Tôi còn phải báo Craig, nhưng tôi nghĩ anh phù hợp với công việc.
I have to talk to Craig, but I think you would be perfect for the job'.
Ý nghĩ đầu tiên là về Bernie, người đã bị Craig và mấy tên Ngự lâm quân rởm cướp đi mạng sống.
His first thought was of Bernie, who had been robbed of his life by Craig and the misnamed Musketeers.
Và cuối cùng sau rất nhiều những đồn đoán thì mới đây, Craig đã lên tiếng xác nhận sẽ một lần nữa hóa thân vào vai điệp viên 007 trong phần thứ 25 của bộ phim.
Now, though, Craig has finally confirmed that he will be return for one more outing as 007 in the 25th Bond movie.
Craig Wright:“ Hàng tỷ người sẽ sử dụng Bitcoin Cash SV trong những năm tới”.
Next articleCraig Wright:“Billions of People Will Use Bitcoin Cash SV In Coming Years”.
tôi không vui sướng gì chuyện Craig và Sam chia tay.
course of the evening, I wasn't happy about Craig and Sam breaking up.
Có phải đây là thứ tôi nghĩ không,” Payne hỏi,“ chỉ vào chiếc phong bì trên bàn Craig.
Is that what I think it is?" asked Payne, pointing at the envelope on Craig's desk.
chịu thế nào khi ai đó gọi họ là Greg chứ không phải Craig, hay Hellen chứ không phải Ellen.
Ellen how annoying it can be when someone calls them Greg instead of Craig or Helen instead of Ellen.
James Bond mới nhất cuối cùng cũng lộ diện tên anh ấy là Craig, Daniel Craig..
And his name is Craig, Daniel Craig. the new James Bond has finally been unmasked, Now.
Results: 3560, Time: 0.0257

Top dictionary queries

Vietnamese - English