Examples of using Craig venter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ảnh: Viện J. Craig Venter.
Nhà di truyền học J. Craig Venter.
Craig Venter chủ trì sự kiện này.
Bác có nghe về Craig Venter không?
Craig Venter giải mã được bộ gen người.
Bác có nghe về Craig Venter không?
Một trong số đó là câu hỏi của Craig Venter.
Điều đó được thực hiện bởi bác sĩ Craig Venter.
Chào mừng tiến sĩ Craig Venter đến với sân khấu.
Nhà phát minh đó chính là bác sĩ Craig Venter.
Năm 2000, J. Craig Venter giải mã được bộ gen người.
Đây là nghiên cứu đến từ J. Craig Venter Institute và Synthetic Genomics.
Các nhà khoa học dẫn đầu bởi doanh nhân gen Craig Venter của Viện J.
Craig Venter: Chúng tôi có thể giải thích nó quan trọng như thế nào ư?
Khi nói về nó, bạn có thể nhắc tới công trình của Craig Venter và Ham Smith.
Cố gắng phi thường và rực rỡ của Craig Venter về chuỗi ADN dưới đại dương thật tuyệt.
Và có rất nhiều người đang làm điều này, rất nhiều nhà sinh học tổng hợp, như Craig Venter.
Nếu ông đã có sẵn ý tưởng trong đầu, craig Venter có lẽ là không phù hợp với nó.
Craig Venter ở Viện của ông ở Rockville,
Craig Venter ở Viện của ông ở Rockville,