CRASH in English translation

crash
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
crashes
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
crashing
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
crashed
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi

Examples of using Crash in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ban nhạc tiếp theo đến từ Brampton, họ là Crash và Các Chàng trai.
And they are Crash and the Boys. Okay, this next band is from Brampton.
Bạn đang xem Crash!
Listen to Crash!
Thiết kế nội thất là gì: A Crash Course.
What Is Interior Design: A Crash Course.
Đang xem việc crash.
Looking at the crash.
Làm sao crash được.
How to crash.
Phỏng vấn Crash.
Interview with Crash.
Bắt gặp flash crash với việc rebalance có thể làm tăng giá trị của danh mục đầu tư.
Catching flash crashes with rebalancing can increase the value of a portfolio.
Exe crash khi click vào" Import photos and videos"( Nhập lấy ảnh và video) từ một thông báo autoplay.
Exe crashing recently when clicking on the"Import photos and videos" option from an autoplay notification.
Vấn đề 3: Left 4 Dead 2( L4D2) Game bị Crash( màn hình đen thui) đứng máy, chạy rất chậm, tụt frame.
Problem 3: Left 4 Dead 2( L4D2) Crashes/ Freezes/ stutters/ runs very slow/ slow framerate during gameplay/ while playing.
Đây không phải là lần đầu tiên iOS bị crash vì các ký tự, URL, hay các video kỳ quặc.
This isn't the first time that iOS has crashed due to weird characters, URLs, or even videos.
exe crash khi click vào" Import photos and videos"( Nhập lấy ảnh và video) từ một thông báo autoplay.
exe crashing recently when clicking on the"Import photos and videos" option from an autoplay notification.
App có thể được cấu hình để gửi email/ văn bản/ cảnh báo khi xảy ra crash.
Apps can be configured to send an email/text/alert when crashes occur.
Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do đó bị tắt trong buổi làm việc này.
The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore disabled for this session.
Hard Drive Recovery Associates, có trụ sở tại Irvine, một chuyên gia phục hồi dữ liệu có giá trị bị mất khi ổ cứng máy tính đổ vỡ crash.
Hard Drive Recovery Associates, headquartered in Irvine, is an expert at recovering valuable data lost when a computer hard drive crashes.
Nếu kích hoạt tính năng thông báo lỗi crash trên Chrome, các thông tin về lỗi crash sẽ được gửi đến Google.
If you want to enable crash reporting in Chrome, all information about the crashes will be sent to Google automatically.
Với việc ngưng hỗ trợ Flash, Mozilla đang kỳ vọng sẽ“ giảm hiện tượng crash và treo trình duyệt xuống ít nhất 10%”.
According to Mozilla, the plan is"expected to reduce Flash crashes and hangs by up to 10 percent.".
nói không với bug và crash.
free of bugs and crashes.
Có nhiều thư viện tin cậy có thể được dùng để theo dõi các lỗi crash của app.
There are numerous libraries that can be used to reliably track app crashes.
Thỉnh thoảng, bạn sẽ gặp trường hợp ứng dụng bị đóng bởi KillApps xảy ra lỗi như không hoạt động, crash sau khi truy cập vv.
Occasionally, when you use KillApps, you may encounter some errors such as inactivity, crashes after access, etc.
Trong khi đó, kỷ nguyên NPAPI đã trở thành nguyên nhân hàng đầu cho việc treo máy, crash, sự cố bảo mật và nhiều vấn đề khác.
Meanwhile, NPAPI's 90s-era architecture has become a leading cause of hangs, crashes, security incidents, and code complexity.
Results: 700, Time: 0.0265

Top dictionary queries

Vietnamese - English