CRASH in Vietnamese translation

[kræʃ]
[kræʃ]
vụ tai nạn
accident
crash
incident
wreck
collision
tai nạn
accident
crash
incident
disaster
mishap
sụp đổ
collapse
crash
crumble
of the fall
break down
demise
downfall
va chạm
collision
collide
crash
clash
friction
bump
impactor
đâm
hit
thrust
stick
bump
puncture
stabbed
crashed
pierced
rammed
struck
vụ rơi
crash
cố
trying
attempting
problem
fixed
crash
permanent
gặp nạn
crash
distress
accident
experienced a mishap
in trouble
bị sập
collapse
crash
is down
goes down
fell
shut down
vụ rớt
vụ đụng

Examples of using Crash in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Three remain missing after US Navy aircraft crash.
Sĩ quan vẫn mất tích trong vụ rơi máy bay hải quân Mỹ.
Internet Explorer could crash by add-on FDM.
Internet Explorer có thể bị crash bởi add- on FDM.
Three US helicopters crash in Afghanistan, 14 Americans killed.
Trực thăng rớt ở Afghanistan, 14 người Mỹ thiệt mạng.
The applications crash immediately.
Ứng dụng bị crash ngay lập tức.
During a car crash, 40% of drivers never even hit the brakes.
Trong các vụ tai nạn xe cộ, có tới 40% tài xế quên không nhấn phanh.
Helicopter crash in Panama kills Chilean police chief and ten others.
Trực thăng rớt ở Panama giết chết tư lệnh cảnh sát Chilê, 7 người khác.
The first 90 seconds of a crash is known as"golden time".
Giây đầu tiên trong vụ tai nạn máy bay được gọi là“ thời điểm vàng”.
The driver, who survived the crash, was charged days later.
Người lái xe sống sót trong tai nạn đã bị truy tố vài ngày sau đấy.
I think we're about to crash into the sun.
Tôi nghĩ là sắp tông vào mặt trời rồi.
Crash and burn, huh, Mav?
Đâm xuống và phát nổ, phải không Mave.?
The plane crash was in Virginia.
Máy bay rớt ở Virginia.
The Americans. It's impossible for a human to survive that crash.
Không thể nào còn người sống sau vụ tai nạn đó. Người Mỹ.
They're gonna crash! Hurry!
Họ sẽ bị đâm đấy!
It was like a car crash, because I would… I couldn't look away.
Như một vụ đâm xe vì tôi muốn… Không thể rời mắt.
He got 140 Phillipinosin one plane crash last year.
Người gọi về 140 người Philippines trong một vụ rơi máy ay tháng trước.
That's you, the car crash and the aspirin.
Đó là bạn, vụ va chạm xe hơi và viên aspirin.
The power of waves is dramatically evident when they crash onto our shores.
Khi chúng va vào bờ. Sức mạnh của sóng biển là rõ ràng.
Unless the crash didn't cause the brain damage.
Vụ va chạm không gây ra tổn thương não.
How do you crash into a cloud?
Làm sao lại tông vào mây được?
Like this plane crash that you survived.
Như vụ cái máy bay bị đâm mà anh đã sống sót nữa.
Results: 5166, Time: 0.1091

Top dictionary queries

English - Vietnamese