ĐÂM in English translation

hit
đánh
nhấn
đạt
tấn công
trúng
chạm
ảnh hưởng
đâm
đập
bắn trúng
thrust
đẩy
đâm
lực
thọc
giúi
stick
dính
gắn bó
thanh
gậy
dán
que
bám
tuân
bám sát
nhét
bump
va
vết sưng
tăng
gặp
đụng
đâm
đập
chạm
tình cờ gặp
cú hích
puncture
thủng
đâm
chọc
stabbed
đâm
mazaki
dao
crashed
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
pierced
xuyên qua
xuyên
đâm
đâm xuyên
đâm thủng
đâm thâu
đâm thấu
xỏ
rammed
đâm
đực
struck
tấn công
đánh
đình công
cuộc
kích
đập
staking
trúng
đòn
đâm
knifed

Examples of using Đâm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vị thành niên cô gái đâm trên già wang.
Juvenile girl impaled on old wang.
Thằng đó bắt tay con trong khi con vợ nó đâm sau lưng con.
He shook my hand while she knifed me in the back.
Cứ đâm con dao đó vô ngay đây.
Just stick that knife right there.
Mới quen. Đâm vào nhau, xẹt lửa… Cô ấy biết mà.
You know how it is. Bump into each other, sparks happen… She knows it's a multi-pass.
Điều đó xảy ra trong vòng 4/ 100 trên một giây sau khi đâm.
That happens within four 100ths of a second after puncture.
Khi ngay cả Dracula bỏ rơi cô, cô đâm mình trên một cổ phần.
When even Dracula abandoned her, she impaled herself on a stake.
Hướng đạo sinh bị nó đâm đâu?
Where's the Scout she knifed?
Anh sẽ đâm ông này và bắt đầu lọc tiểu cầu.
I'm gonna stick this guy and start percolating some platelets.
Đâm vào nhau, xẹt lửa… Cô ấy biết mà.
Sparks happen… She knows. Bump into each other.
Vết cắn ở dạng sưng nhỏ với các điểm đâm ở trung tâm.
Traces of bites in the form of small swells with puncture points in the center.
Hắn nhìn cô một cái và tự đâm mình.
He took one look at you and self‒impaled.
Cô ta tự đâm.
She knifed herself.
Giờ thì đâm nó vào hắn đi.
Now stick it in him.
Đâm vào nhau, xẹt lửa… Cô ấy biết mà.
Bump into each other, sparks happen… Yeah, she knows it's a multi-pass.
có 2 vết đâm sâu.
there's two deep puncture wounds.
Hắn bị đâm chết.
He was knifed to death.
Cậu muốn đâm thứ đó vào chỗ nào khác sao?
You wanna stick that thing someplace else?
Lần này 9 vết đâm.
Nine puncture marks this time.
Chúng tôi không muốn anh đâm vào cột.
We don't want youto bump into the pole.
Không thể với tới súng nên phải đâm hắn.
I mean… I couldn't reach my rifle so I had to stick him.
Results: 5114, Time: 0.0653

Top dictionary queries

Vietnamese - English