Examples of using Creativity in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
với bộ phim tài liệu CREATIVITY mới hoàn thành gần đây
với bộ phim tài liệu CREATIVITY mới hoàn thành gần đây
Nguồn: Creativity Online.
Từ khóa: creativity.
Phát âm creativity creativity.
Thương hiệu: Creativity Street.
Nguồn: Creativity Online.
Nguồn: Creativity Online.
Trong cuốn sách Creativity, Inc.
Thương hiệu: Creativity for Kids.
Tiêu đề: Creativity!
Ứng dụng mới hàng đầu Creativity.
Khác nhau giữa Innovation và Creativity.
Khác nhau giữa Innovation và Creativity.
Khác nhau giữa Innovation và Creativity.
Tổng hợp từ Morning Creativity.
Điểm khác biệt giữa Innovation và Creativity.
Tổng hợp từ Morning Creativity.
Điểm khác biệt giữa Innovation và Creativity.
Điểm khác biệt giữa Innovation và Creativity.