CREATIVITY in Vietnamese translation

sáng tạo
creative
innovative
creativity
creation
innovation
create
inventive
creator
innovator

Examples of using Creativity in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quynh Paris confirmed the creativity in….
Quỳnh Paris khẳng định sự sáng….
Linda Hill How to manage for collective creativity.
Linda Hill- Cách quản lý những sáng tạo trong tập thể.
Citrine strengthens the inner light and sparks creativity and imagination.
Citrine tăng cường ánh sáng và tia lửa bên của sự sáng tạo và trí tưởng tượng.
How to turn your creativity into money.
Làm cách nào để biến ý tưởng của Bạn thành TIỀN.
The link between creativity and healing.
Mối liên hệ giữa niềm tin và sự chữa lành.
Your world would be full of art and creativity.
Không gian nhà bạn sẽ được lấp đầy bởi sự sáng tạo và nghệ thuật.
Just hearing the name LEGO makes you think creativity- doesn't it?
Chỉ cần nghe tên LEGO đã làm cho bạn nghĩ đến sự sáng tạo- phải không?
We turn our gratitude to endeavor empowering creativity and service.
Mọi lời cảm ơn, chúng tôi biến thành tâm sức để sáng tạo và phục vụ.
The subconscious is the seat of creativity.
Tiềm thức là nơi của sự SÁNG TẠO.
This week I am focusing on creativity.
Tuần này chúng tôi tập trung vào sự sáng tạo.
Linda Hill: How to manage collective creativity.
Linda Hill- Cách quản lý những sáng tạo trong tập thể.
The game has a survival mode and creativity.
Game có cả chế độ Survival lẫn Creative.
In fact, creativity and healing actually are one.
Thực ra, Phục Thực và Dưỡng Tính là Một.
The bad guys continue to evolve, demonstrating diabolical creativity.
Những kẻ xấu vẫn tiếp tục phát triển và thể hiển những sáng tạo độc ác.
I love a good adventure and anything that involves creativity.
Họ thích sự sang trọng và bất cứ gì liên quan đến sự sáng tạo.
And as long as there is fear there is no joy, no creativity.
Và chừng nào còn sợ hãi thì không hân hoan, không có sáng tạo.
music and other creativity.
âm nhạc và những sáng tạo khác.
You can't teach creativity;
Bạn không thể dạy về sáng tạo;
I think I'm better suited for jobs that require precision over creativity.
Hình như chị hợp với công việc yêu cầu tính chính xác hơn là sáng tạo.
Marrying Data And Creativity.
Kết hôn giữa Data và Creative.
Results: 8939, Time: 0.0609

Top dictionary queries

English - Vietnamese